MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,153,881,231 79,465,882,824 82,185,156,418 49,754,129,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,165,849,542 4,250,352,995 7,086,128,953 5,754,750,930
1. Tiền 6,165,849,542 4,250,352,995 7,086,128,953 5,754,750,930
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,500,000,000 36,500,000,000 43,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,500,000,000 36,500,000,000 43,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,264,262,427 25,512,514,474 22,878,886,149 32,838,501,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,610,174,345 4,185,087,958 4,040,083,798 3,563,584,422
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,610,148,710 5,186,805,642 2,037,305,328 1,330,857,896
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 13,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,718,939,372 11,815,620,874 12,476,497,023 15,019,058,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175,000,000 -175,000,000 -175,000,000 -175,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,201,443,925 13,141,956,643 7,784,454,978 8,160,877,577
1. Hàng tồn kho 10,201,443,925 13,141,956,643 7,784,454,978 8,160,877,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,325,337 61,058,712 1,435,686,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,413,361,001
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,204,242 59,937,617 21,204,242
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,121,095 1,121,095 1,121,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,414,456,616 139,325,644,872 140,114,626,419 131,862,652,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,479,959 12,479,959 12,479,959 11,594,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,479,959 12,479,959 12,479,959 11,594,959
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,143,423,832 54,029,353,554 67,975,963,043 66,600,103,664
1. Tài sản cố định hữu hình 55,123,841,832 54,012,121,554 67,961,081,043 66,587,571,664
- Nguyên giá 117,680,907,918 117,865,707,918 133,219,210,516 128,159,081,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,557,066,086 -63,853,586,364 -65,258,129,473 -61,571,510,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,582,000 17,232,000 14,882,000 12,532,000
- Nguyên giá 227,000,000 227,000,000 227,000,000 227,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,418,000 -209,768,000 -212,118,000 -214,468,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,450,139,453 75,688,398,414 62,470,076,654 12,387,326,765
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,450,139,453 75,688,398,414 62,470,076,654 12,387,326,765
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,106,355,473 7,106,355,473 7,113,559,993 50,539,482,255
1. Đầu tư vào công ty con 31,466,433,001
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,933,306,219 5,933,306,219 5,940,510,739 17,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,173,049,254 1,173,049,254 1,173,049,254 1,173,049,254
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,702,057,899 2,489,057,472 2,542,546,770 2,324,144,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,702,057,899 2,489,057,472 2,542,546,770 2,324,144,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,568,337,847 218,791,527,696 222,299,782,837 181,616,781,727
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,000,280,282 69,745,147,810 72,919,841,263 30,553,185,185
I. Nợ ngắn hạn 27,995,185,213 32,946,214,983 38,067,876,072 24,806,145,224
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,299,335,502 7,342,668,034 9,205,465,387 7,911,951,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 826,663,494 242,278,974 719,691,538 44,763,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,093,971,450 11,663,658,336 14,164,035,377 4,014,078,692
4. Phải trả người lao động 870,065,814 1,136,531,809 988,727,557 669,819,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,752,330 88,901,584 225,922,166 422,091,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,153,175,457 694,386,364 2,072,906,806 775,338,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,336,514,382 1,278,467,014 928,119,796 616,636,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,602,969,883 10,237,389,743
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,037,562 160,037,562 160,037,562 114,076,339
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,005,095,069 36,798,932,827 34,851,965,191 5,747,039,961
1. Phải trả người bán dài hạn 19,773,253,570 19,773,253,570 19,773,253,570
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,582,506,990 1,355,406,171 447,002,895 447,002,895
7. Phải trả dài hạn khác 1,473,000,000 1,768,700,000 1,872,100,000 1,460,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,256,662,849 4,981,901,426 3,839,937,066 3,839,937,066
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,568,057,565 149,046,379,886 149,379,941,574 151,063,596,542
I. Vốn chủ sở hữu 148,568,057,565 149,046,379,886 149,379,941,574 151,063,596,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 285,291,856 285,291,856 285,291,856 285,291,856
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466,433,001 -466,433,001 -466,433,001
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 784,749,635 784,749,635 784,749,635 540,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,277,222,676 -17,824,060,100 -17,483,595,708 5,238,304,686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,136,461,946 2,589,624,522 334,239,873 -652,100,624
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,413,684,622 -20,413,684,622 -17,817,835,581 5,890,405,310
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,241,671,751 21,266,831,496 21,259,928,792
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,568,337,847 218,791,527,696 222,299,782,837 181,616,781,727
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.