MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,399,060,736 77,584,167,920 76,707,199,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,888,107,891 6,027,284,923 3,779,104,393
1. Tiền 3,888,107,891 6,027,284,923 3,779,104,393
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 34,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 34,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,173,415,790 25,218,394,896 26,268,445,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,888,232,087 5,805,913,433 5,370,187,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,450,632,162 4,908,581,636 4,978,518,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,509,551,541 10,178,899,827 11,594,739,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175,000,000 -175,000,000 -175,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,069,018,483 11,180,968,067 12,135,181,008
1. Hàng tồn kho 13,069,018,483 11,180,968,067 12,135,181,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 268,518,572 157,520,034 24,469,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,419,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,977,893 156,398,939 23,347,961
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,121,095 1,121,095 1,121,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,159,695,496 138,437,155,339 137,615,998,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,203,588 12,479,959 12,479,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 69,203,588 12,479,959 12,479,959
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,179,711,316 57,783,638,440 56,458,415,718
1. Tài sản cố định hữu hình 59,153,079,316 57,759,356,440 56,436,483,718
- Nguyên giá 117,680,907,918 117,680,907,918 117,680,907,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,527,828,602 -59,921,551,478 -61,244,424,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,632,000 24,282,000 21,932,000
- Nguyên giá 227,000,000 227,000,000 227,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,368,000 -202,718,000 -205,068,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,351,300,149 70,324,547,486 71,337,453,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,351,300,149 70,324,547,486 71,337,453,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,246,355,473 7,246,355,473 7,106,355,473
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,146,355,473 6,073,306,219 5,933,306,219
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 1,173,049,254 1,173,049,254
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,313,124,970 3,070,133,981 2,701,294,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,313,124,970 3,070,133,981 2,701,294,483
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,558,756,232 216,021,323,259 214,323,198,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,260,629,242 68,511,869,199 66,273,966,900
I. Nợ ngắn hạn 28,801,897,447 30,431,666,313 29,102,959,589
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,281,641,948 6,990,066,731 6,677,694,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,583,554 699,682,536 73,046,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,086,578,225 11,223,137,157 9,664,938,527
4. Phải trả người lao động 1,133,792,177 723,431,031 1,008,772,976
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,888,781 176,269,534 246,455,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 626,136,365 1,623,175,457 626,136,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,646,960,445 908,188,012 1,098,359,041
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 249,323,258 347,408,812 344,808,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,458,731,795 38,080,202,886 37,171,007,311
1. Phải trả người bán dài hạn 19,773,253,570 19,773,253,570 19,773,253,570
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,263,809,447 2,036,708,628 1,809,607,809
7. Phải trả dài hạn khác 1,421,050,000 1,421,050,000 1,137,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,080,947,118 5,929,519,028 5,531,424,272
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 146,298,126,990 147,509,454,060 148,049,231,839
I. Vốn chủ sở hữu 146,298,126,990 147,509,454,060 148,049,231,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 285,291,856 285,291,856 285,291,856
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466,433,001 -466,433,001 -466,433,001
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 784,749,635 784,749,635 784,749,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,042,549,537 -19,069,692,412 -18,682,376,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,556,573,355 957,456,006 1,344,772,209
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,599,122,892 -20,027,148,418 -20,027,148,417
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,737,068,037 20,975,537,982 21,127,999,557
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,558,756,232 216,021,323,259 214,323,198,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.