1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,522,946,316 |
58,985,841,499 |
59,254,884,722 |
23,604,577,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,800,000 |
124,565,000 |
1,077,272,366 |
567,805,369 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,513,146,316 |
58,861,276,499 |
58,177,612,356 |
23,036,772,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,485,255,928 |
38,895,938,914 |
41,516,969,637 |
19,388,706,350 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,027,890,388 |
19,965,337,585 |
16,660,642,719 |
3,648,065,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,194,322 |
72,024,568 |
495,321,869 |
2,307,362,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,184,183,994 |
8,418,141,847 |
6,981,397,150 |
3,274,128,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,712,926,564 |
4,667,096,760 |
3,279,015,523 |
2,601,954,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-868,025,848 |
6,952,123,546 |
6,895,551,915 |
79,345,701 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
164,900,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
164,900,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-868,025,848 |
6,952,123,546 |
6,895,551,915 |
244,245,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,216,819,541 |
1,379,110,383 |
96,849,139 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-868,025,848 |
5,735,304,005 |
5,516,441,532 |
147,396,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-868,025,848 |
5,735,304,005 |
5,516,441,532 |
147,396,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|