1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,871,144,545 |
21,122,426,881 |
11,522,946,316 |
58,985,841,499 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
661,915,036 |
307,889,864 |
9,800,000 |
124,565,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,209,229,509 |
20,814,537,017 |
11,513,146,316 |
58,861,276,499 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,497,510,746 |
16,585,462,676 |
9,485,255,928 |
38,895,938,914 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,711,718,763 |
4,229,074,341 |
2,027,890,388 |
19,965,337,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
326,186,212 |
1,528,569,759 |
1,194,322 |
72,024,568 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,615,296,192 |
3,163,606,226 |
1,184,183,994 |
8,418,141,847 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,885,445,633 |
2,637,083,562 |
1,712,926,564 |
4,667,096,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,537,163,150 |
-43,045,688 |
-868,025,848 |
6,952,123,546 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
170,261,248 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-170,261,248 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,537,163,150 |
-213,306,936 |
-868,025,848 |
6,952,123,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
707,432,000 |
-238,081,512 |
|
1,216,819,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,829,731,150 |
24,774,576 |
-868,025,848 |
5,735,304,005 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,829,731,150 |
24,774,576 |
-868,025,848 |
5,735,304,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|