1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
189,203,101,937 |
165,128,416,057 |
159,191,368,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
872,225,151 |
2,130,583,824 |
2,210,329,369 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
188,330,876,786 |
162,997,832,233 |
156,981,039,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
144,602,182,103 |
123,217,957,721 |
119,237,126,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
43,728,694,683 |
39,779,874,512 |
37,743,913,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,101,835,963 |
4,147,621,120 |
4,849,857,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
27,922,285 |
|
14,869,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,780,822 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,623,091,674 |
13,548,065,792 |
16,886,082,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,611,874,704 |
13,486,959,712 |
13,088,233,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
21,567,641,983 |
16,892,470,128 |
12,604,585,872 |
|
12. Thu nhập khác |
|
36,251,260 |
162,900 |
691,225,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
124,454,789 |
195,888,993 |
322,722,071 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-88,203,529 |
-195,726,093 |
368,502,929 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
21,479,438,454 |
16,696,744,035 |
12,973,088,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,368,684,642 |
3,500,244,060 |
2,642,429,760 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
17,110,753,812 |
13,196,499,975 |
10,330,659,041 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,110,753,812 |
13,196,499,975 |
10,330,659,041 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,653 |
2,804 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,653 |
2,804 |
|
|