TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,500,077,593 |
98,384,478,278 |
93,187,451,204 |
69,657,733,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,456,937,032 |
7,493,650,163 |
4,531,339,629 |
1,578,470,816 |
|
1. Tiền |
6,456,937,032 |
7,493,650,163 |
4,531,339,629 |
1,578,470,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,000,000,000 |
63,000,000,000 |
66,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
63,000,000,000 |
66,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,262,136,104 |
699,159,640 |
1,042,896,901 |
1,160,547,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,973,204 |
|
361,734,001 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
644,162,900 |
115,159,640 |
97,162,900 |
83,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
374,000,000 |
584,000,000 |
584,000,000 |
1,077,547,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,781,004,457 |
27,191,668,475 |
21,613,214,674 |
18,918,715,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,781,004,457 |
27,191,668,475 |
21,613,214,674 |
18,918,715,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,587,916,141 |
24,800,547,233 |
24,159,250,221 |
24,844,860,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,265,796,842 |
20,255,999,352 |
18,912,129,419 |
19,365,429,329 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,917,521,523 |
18,911,309,303 |
17,571,024,640 |
18,027,909,820 |
|
- Nguyên giá |
296,032,660,139 |
296,546,160,139 |
296,620,504,583 |
296,425,043,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,115,138,616 |
-277,634,850,836 |
-279,049,479,943 |
-278,397,133,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,348,275,319 |
1,344,690,049 |
1,341,104,779 |
1,337,519,509 |
|
- Nguyên giá |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-539,341,861 |
-542,927,131 |
-546,512,401 |
-550,097,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,322,119,299 |
4,544,547,881 |
5,247,120,802 |
5,479,431,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,322,119,299 |
4,544,547,881 |
5,247,120,802 |
5,479,431,424 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,087,993,734 |
123,185,025,511 |
117,346,701,425 |
94,502,594,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,970,682,155 |
52,483,214,310 |
41,128,448,692 |
18,136,945,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,970,682,155 |
52,483,214,310 |
41,128,448,692 |
18,136,945,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,086,615,487 |
6,273,849,023 |
408,352,175 |
1,257,424,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,678,456,092 |
20,438,239,704 |
13,934,166,433 |
2,614,633,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,770,999,850 |
7,255,541,028 |
11,430,009,709 |
4,410,540,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,625,451,225 |
13,764,520,671 |
10,677,096,491 |
7,928,555,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,809,159,501 |
4,751,063,884 |
4,678,823,884 |
1,925,790,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,117,311,579 |
70,701,811,201 |
76,218,252,733 |
76,365,649,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,117,311,579 |
70,701,811,201 |
76,218,252,733 |
76,365,649,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,834,533,044 |
25,834,533,044 |
25,834,533,044 |
25,834,533,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,282,778,535 |
4,867,278,157 |
10,383,719,689 |
10,531,116,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,282,778,535 |
4,867,278,157 |
10,383,719,689 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,000,000,000 |
|
|
10,531,116,251 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,087,993,734 |
123,185,025,511 |
117,346,701,425 |
94,502,594,572 |
|