MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,805,579,040 55,858,160,059 91,407,448,627 87,445,809,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,890,385,353 10,871,078,972 21,687,335,278 12,136,370,734
1. Tiền 1,390,385,353 10,871,078,972 21,687,335,278 12,136,370,734
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 10,609,347,855 26,609,347,855 43,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 10,609,347,855 26,609,347,855 43,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,612,731,159 5,443,921,775 14,710,314,438 8,679,671,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 689,201,736 3,994,692,292 13,519,154,955 8,392,014,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 639,000,000 1,229,000,000 947,500,000 105,162,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,284,529,423 220,229,483 243,659,483 182,495,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,302,462,528 28,284,831,319 28,358,525,463 22,922,134,699
1. Hàng tồn kho 22,302,462,528 28,284,831,319 28,358,525,463 22,922,134,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 648,980,138 41,925,593 707,631,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 603,454,545 707,631,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,525,593 41,925,593
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,993,542,628 37,418,846,993 36,442,382,983 33,360,994,172
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,638,349,549 32,652,883,114 31,886,123,018 29,847,375,092
1. Tài sản cố định hữu hình 33,257,806,800 31,275,925,635 30,512,750,809 28,477,588,153
- Nguyên giá 292,352,934,468 292,242,934,468 293,527,934,468 293,527,934,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,095,127,668 -260,967,008,833 -263,015,183,659 -265,050,346,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,380,542,749 1,376,957,479 1,373,372,209 1,369,786,939
- Nguyên giá 1,887,617,180 1,887,617,180 1,887,617,180 1,887,617,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,074,431 -510,659,701 -514,244,971 -517,830,241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 904,865,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 904,865,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,355,193,079 4,765,963,879 4,556,259,965 2,608,754,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,355,193,079 4,765,963,879 4,556,259,965 2,608,754,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,799,121,668 93,277,007,052 127,849,831,610 120,806,803,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,528,636,869 19,522,225,799 53,256,858,638 40,617,649,634
I. Nợ ngắn hạn 26,528,636,869 19,522,225,799 53,256,858,638 40,617,649,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,179,500 5,540,748,140 7,981,709,150 2,411,029,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,069,408,982 4,581,995,402 25,119,578,221 13,896,053,126
4. Phải trả người lao động 1,515,036,836 732,227,484 5,391,459,180 9,197,906,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,882,052,410 7,700,895,632 9,807,800,586 10,463,248,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,044,959,141 966,359,141 4,956,311,501 4,649,411,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,270,484,799 73,754,781,253 74,592,972,972 80,189,153,576
I. Vốn chủ sở hữu 75,270,484,799 73,754,781,253 74,592,972,972 80,189,153,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,379,086,457 25,379,086,457 25,733,878,028 25,733,878,028
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,891,398,342 8,375,694,796 8,859,094,944 14,455,275,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,891,398,342 8,375,694,796 3,859,094,944 11,455,275,548
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,000,000,000 3,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,799,121,668 93,277,007,052 127,849,831,610 120,806,803,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.