TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,805,579,040 |
55,858,160,059 |
91,407,448,627 |
87,445,809,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,890,385,353 |
10,871,078,972 |
21,687,335,278 |
12,136,370,734 |
|
1. Tiền |
1,390,385,353 |
10,871,078,972 |
21,687,335,278 |
12,136,370,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
10,609,347,855 |
26,609,347,855 |
43,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
10,609,347,855 |
26,609,347,855 |
43,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,612,731,159 |
5,443,921,775 |
14,710,314,438 |
8,679,671,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
689,201,736 |
3,994,692,292 |
13,519,154,955 |
8,392,014,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
639,000,000 |
1,229,000,000 |
947,500,000 |
105,162,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,284,529,423 |
220,229,483 |
243,659,483 |
182,495,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,302,462,528 |
28,284,831,319 |
28,358,525,463 |
22,922,134,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,302,462,528 |
28,284,831,319 |
28,358,525,463 |
22,922,134,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
648,980,138 |
41,925,593 |
707,631,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
603,454,545 |
|
707,631,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
45,525,593 |
41,925,593 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,993,542,628 |
37,418,846,993 |
36,442,382,983 |
33,360,994,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,638,349,549 |
32,652,883,114 |
31,886,123,018 |
29,847,375,092 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,257,806,800 |
31,275,925,635 |
30,512,750,809 |
28,477,588,153 |
|
- Nguyên giá |
292,352,934,468 |
292,242,934,468 |
293,527,934,468 |
293,527,934,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,095,127,668 |
-260,967,008,833 |
-263,015,183,659 |
-265,050,346,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,380,542,749 |
1,376,957,479 |
1,373,372,209 |
1,369,786,939 |
|
- Nguyên giá |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-507,074,431 |
-510,659,701 |
-514,244,971 |
-517,830,241 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
904,865,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
904,865,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,355,193,079 |
4,765,963,879 |
4,556,259,965 |
2,608,754,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,355,193,079 |
4,765,963,879 |
4,556,259,965 |
2,608,754,080 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,799,121,668 |
93,277,007,052 |
127,849,831,610 |
120,806,803,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,528,636,869 |
19,522,225,799 |
53,256,858,638 |
40,617,649,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,528,636,869 |
19,522,225,799 |
53,256,858,638 |
40,617,649,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,179,500 |
5,540,748,140 |
7,981,709,150 |
2,411,029,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,069,408,982 |
4,581,995,402 |
25,119,578,221 |
13,896,053,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,515,036,836 |
732,227,484 |
5,391,459,180 |
9,197,906,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,882,052,410 |
7,700,895,632 |
9,807,800,586 |
10,463,248,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,044,959,141 |
966,359,141 |
4,956,311,501 |
4,649,411,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,270,484,799 |
73,754,781,253 |
74,592,972,972 |
80,189,153,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,270,484,799 |
73,754,781,253 |
74,592,972,972 |
80,189,153,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,379,086,457 |
25,379,086,457 |
25,733,878,028 |
25,733,878,028 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,891,398,342 |
8,375,694,796 |
8,859,094,944 |
14,455,275,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,891,398,342 |
8,375,694,796 |
3,859,094,944 |
11,455,275,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,799,121,668 |
93,277,007,052 |
127,849,831,610 |
120,806,803,210 |
|