TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,923,390,049 |
103,037,713,642 |
|
104,129,612,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,955,579,545 |
24,731,458,405 |
|
15,199,676,286 |
|
1. Tiền |
17,955,579,545 |
6,731,458,405 |
|
5,199,676,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,121,219,068 |
40,659,027,778 |
|
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,121,219,068 |
40,659,027,778 |
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,566,402,991 |
9,641,877,350 |
|
4,270,237,037 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,805,997,584 |
8,642,877,350 |
|
2,320,597,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
586,000,000 |
181,000,000 |
|
1,769,640,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
174,405,407 |
818,000,000 |
|
180,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,848,188,445 |
27,468,025,232 |
|
34,659,699,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,848,188,445 |
27,468,025,232 |
|
34,659,699,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
432,000,000 |
537,324,877 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
432,000,000 |
432,000,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
105,324,877 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,810,969,213 |
41,761,794,190 |
|
40,021,200,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,409,486,014 |
33,454,431,986 |
|
34,601,713,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,011,016,915 |
32,059,548,157 |
|
33,213,999,827 |
|
- Nguyên giá |
285,129,589,727 |
282,373,942,923 |
|
287,775,856,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,118,572,812 |
-250,314,394,766 |
|
-254,561,856,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,398,469,099 |
1,394,883,829 |
|
1,387,713,289 |
|
- Nguyên giá |
1,887,617,180 |
1,887,617,180 |
|
1,887,617,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-489,148,081 |
-492,733,351 |
|
-499,903,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
48,600,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
48,600,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,401,483,199 |
8,258,762,204 |
|
5,419,487,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,401,483,199 |
8,258,762,204 |
|
5,419,487,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
181,734,359,262 |
144,799,507,832 |
|
144,150,813,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,767,280,324 |
69,627,762,334 |
|
74,283,349,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,767,280,324 |
69,627,762,334 |
|
74,283,349,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,847,420,800 |
3,495,191,100 |
|
5,630,918,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,006,201,627 |
7,287,110,649 |
|
19,635,832,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,340,034,315 |
1,464,656,305 |
|
1,794,337,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,400,620,795 |
55,469,701,493 |
|
44,503,399,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,173,002,787 |
1,911,102,787 |
|
2,718,861,828 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,967,078,938 |
75,171,745,498 |
|
69,867,463,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,967,078,938 |
75,171,745,498 |
|
69,867,463,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,841,086,457 |
24,841,086,457 |
|
25,379,086,457 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,125,992,481 |
10,330,659,041 |
|
4,488,377,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,125,992,481 |
10,330,659,041 |
|
4,488,377,264 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
181,734,359,262 |
144,799,507,832 |
|
144,150,813,495 |
|