MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,809,489,647 134,807,889,010 103,037,713,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,760,893,302 9,398,250,703 24,731,458,405
1. Tiền 3,760,893,302 9,398,250,703 6,731,458,405
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,800,000,000 90,000,000,000 40,659,027,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,800,000,000 90,000,000,000 40,659,027,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,832,354,258 7,525,366,230 9,641,877,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,201,954,258 5,038,876,230 8,642,877,350
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 225,000,000 1,252,170,000 181,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 405,400,000 1,234,320,000 818,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,120,361,210 27,843,622,060 27,468,025,232
1. Hàng tồn kho 24,120,361,210 27,843,622,060 27,468,025,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 295,880,877 40,650,017 537,324,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 432,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 295,880,877 40,650,017 105,324,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,216,887,215 44,978,211,207 41,761,794,190
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,067,449,229 35,614,491,119 33,454,431,986
1. Tài sản cố định hữu hình 42,578,388,062 34,183,434,484 32,059,548,157
- Nguyên giá 281,041,091,558 280,794,888,887 282,373,942,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,462,703,496 -246,611,454,403 -250,314,394,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,489,061,167 1,431,056,635 1,394,883,829
- Nguyên giá 1,887,617,180 1,887,617,180 1,887,617,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -398,556,013 -456,560,545 -492,733,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,149,437,986 9,363,720,088 8,258,762,204
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,149,437,986 9,363,720,088 8,258,762,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,026,376,862 179,786,100,217 144,799,507,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,714,872,651 106,274,567,160 69,627,762,334
I. Nợ ngắn hạn 18,714,872,651 106,274,567,160 69,627,762,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,334,009,719 6,334,283,635 3,495,191,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,938,222,766 8,494,010,750 7,287,110,649
4. Phải trả người lao động 1,898,499,279 1,974,646,704 1,464,656,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,515,772,700 87,364,838,884 55,469,701,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,028,368,187 2,106,787,187 1,911,102,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,311,504,211 73,511,533,057 75,171,745,498
I. Vốn chủ sở hữu 155,311,504,211 73,511,533,057 75,171,745,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,200,750,399 24,444,891,211 24,841,086,457
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,110,753,812 9,066,641,846 10,330,659,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,196,499,975 10,330,659,041
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,110,753,812 -129,858,129
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,026,376,862 179,786,100,217 144,799,507,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.