1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
127,741,655,289 |
127,777,418,586 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,333,348,306 |
4,545,992,807 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
123,408,306,983 |
123,231,425,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
104,113,931,930 |
103,462,825,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
19,294,375,053 |
19,768,600,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,172,331,677 |
12,509,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
37,516,669 |
193,056,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
37,516,669 |
193,056,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
13,050,355,082 |
12,381,720,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,194,572,856 |
5,775,188,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,184,262,123 |
1,431,144,277 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
175,795,519 |
44,445,733 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,135,227 |
1,127,307 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
169,660,292 |
43,318,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,353,922,415 |
1,474,462,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
270,784,483 |
294,892,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,083,137,932 |
1,179,570,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,083,137,932 |
1,179,570,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
542 |
590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|