TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
53,499,899,402 |
51,933,296,727 |
60,511,162,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,819,600,300 |
4,875,562,234 |
2,065,274,092 |
|
1. Tiền |
|
5,819,600,300 |
4,875,562,234 |
2,065,274,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,230,000,000 |
2,730,000,000 |
4,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,230,000,000 |
2,730,000,000 |
4,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
32,806,553,636 |
29,153,321,762 |
37,150,725,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,287,401,732 |
7,330,059,897 |
11,473,620,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
160,309,421 |
221,809,421 |
112,309,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
18,358,842,483 |
21,601,452,444 |
25,564,795,629 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,601,139,919 |
15,107,951,352 |
16,980,727,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,601,139,919 |
15,107,951,352 |
16,980,727,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
42,605,547 |
66,461,379 |
84,435,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
41,411,667 |
65,267,499 |
46,604,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
20,575,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,193,880 |
1,193,880 |
17,255,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,840,495,429 |
1,146,517,051 |
808,776,357 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,607,465,409 |
1,146,517,051 |
808,776,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,607,465,409 |
1,146,517,051 |
808,776,357 |
|
- Nguyên giá |
|
5,978,160,885 |
5,978,160,885 |
2,908,369,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,370,695,476 |
-4,831,643,834 |
-2,099,593,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
233,030,020 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
233,030,020 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
55,340,394,831 |
53,079,813,778 |
61,319,938,980 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
42,782,197,268 |
40,797,555,148 |
48,893,077,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
42,782,197,268 |
40,797,555,148 |
48,893,077,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,301,883,718 |
1,972,015,446 |
3,659,366,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
20,009,828 |
2,540,509,887 |
4,611,768,257 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,480,592,087 |
220,841,209 |
7,148,142 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
575,595,033 |
236,891,028 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
17,506,788,713 |
15,299,281,584 |
16,587,882,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,890,367,376 |
20,521,055,481 |
24,019,951,011 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,960,513 |
6,960,513 |
6,960,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
12,558,197,563 |
12,282,258,630 |
12,426,861,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
12,558,197,563 |
12,282,258,630 |
12,426,861,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
10,600,000,000 |
10,600,000,000 |
10,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
10,600,000,000 |
10,600,000,000 |
10,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,318,002,126 |
1,432,445,058 |
1,432,445,058 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
640,195,437 |
249,813,572 |
394,416,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
207,752,505 |
42,061,067 |
144,603,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
432,442,932 |
207,752,505 |
249,813,572 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
55,340,394,831 |
53,079,813,778 |
61,319,938,980 |
|