MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,499,899,402 51,933,296,727 60,511,162,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,819,600,300 4,875,562,234 2,065,274,092
1. Tiền 5,819,600,300 4,875,562,234 2,065,274,092
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,230,000,000 2,730,000,000 4,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,230,000,000 2,730,000,000 4,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,806,553,636 29,153,321,762 37,150,725,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,287,401,732 7,330,059,897 11,473,620,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,309,421 221,809,421 112,309,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,358,842,483 21,601,452,444 25,564,795,629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,601,139,919 15,107,951,352 16,980,727,206
1. Hàng tồn kho 13,601,139,919 15,107,951,352 16,980,727,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,605,547 66,461,379 84,435,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,411,667 65,267,499 46,604,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,575,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,193,880 1,193,880 17,255,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,840,495,429 1,146,517,051 808,776,357
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,607,465,409 1,146,517,051 808,776,357
1. Tài sản cố định hữu hình 1,607,465,409 1,146,517,051 808,776,357
- Nguyên giá 5,978,160,885 5,978,160,885 2,908,369,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,370,695,476 -4,831,643,834 -2,099,593,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 233,030,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 233,030,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,340,394,831 53,079,813,778 61,319,938,980
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,782,197,268 40,797,555,148 48,893,077,140
I. Nợ ngắn hạn 42,782,197,268 40,797,555,148 48,893,077,140
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,301,883,718 1,972,015,446 3,659,366,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,009,828 2,540,509,887 4,611,768,257
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,480,592,087 220,841,209 7,148,142
4. Phải trả người lao động 575,595,033 236,891,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,506,788,713 15,299,281,584 16,587,882,538
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,890,367,376 20,521,055,481 24,019,951,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,960,513 6,960,513 6,960,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,558,197,563 12,282,258,630 12,426,861,840
I. Vốn chủ sở hữu 12,558,197,563 12,282,258,630 12,426,861,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,600,000,000 10,600,000,000 10,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,600,000,000 10,600,000,000 10,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,318,002,126 1,432,445,058 1,432,445,058
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 640,195,437 249,813,572 394,416,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207,752,505 42,061,067 144,603,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 432,442,932 207,752,505 249,813,572
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,340,394,831 53,079,813,778 61,319,938,980
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.