1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
908,638,391,962 |
1,156,029,395,230 |
1,226,087,893,945 |
1,218,703,664,731 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,237,750,406 |
2,823,399,445 |
989,813,347 |
1,026,835,528 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
906,400,641,556 |
1,153,205,995,785 |
1,225,098,080,598 |
1,217,676,829,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
823,917,494,877 |
1,056,375,295,689 |
1,107,036,310,818 |
1,045,749,286,479 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,483,146,679 |
96,830,700,096 |
118,061,769,780 |
171,927,542,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,376,055 |
123,215,452 |
128,959,145 |
683,797,383 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,348,029,384 |
29,017,999,103 |
21,236,283,053 |
30,117,601,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,861,743,440 |
25,531,713,159 |
17,749,997,109 |
25,983,061,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,861,005,485 |
22,683,405,335 |
24,968,396,715 |
26,964,051,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,570,302,545 |
28,151,306,181 |
25,336,591,824 |
25,363,503,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,819,185,320 |
17,101,204,929 |
46,649,457,333 |
90,166,184,147 |
|
12. Thu nhập khác |
1,475,807,215 |
3,925,935,636 |
829,831,818 |
1,081,933,316 |
|
13. Chi phí khác |
963,157,227 |
596,376,793 |
503,116,933 |
894,904,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
512,649,988 |
3,329,558,843 |
326,714,885 |
187,029,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,331,835,308 |
20,430,763,772 |
46,976,172,218 |
90,353,213,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,090,340,892 |
4,093,129,916 |
9,404,977,271 |
18,391,851,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,241,494,416 |
16,337,633,856 |
37,571,194,947 |
71,961,362,030 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,241,494,416 |
16,337,633,856 |
37,571,194,947 |
71,961,362,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,667 |
2,224 |
5,115 |
9,797 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
9,797 |
|