1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,131,788,790,943 |
2,752,481,844,194 |
3,320,135,542,929 |
6,168,018,253,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,710,899,719 |
7,886,416,626 |
4,305,928,433 |
3,835,912,583 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,125,077,891,224 |
2,744,595,427,568 |
3,315,829,614,496 |
6,164,182,340,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,266,669,335,986 |
2,231,783,161,685 |
2,605,430,451,156 |
4,913,699,876,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,858,408,555,238 |
512,812,265,883 |
710,399,163,340 |
1,250,482,463,855 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
261,322,422,859 |
239,897,945,433 |
226,124,736,092 |
924,322,145,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
230,754,215,135 |
152,128,522,572 |
171,163,499,482 |
340,319,825,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
193,818,998,376 |
154,519,031,067 |
142,508,258,018 |
191,494,522,550 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
75,694,887,137 |
69,622,223,355 |
69,654,463,641 |
42,799,648,545 |
|
9. Chi phí bán hàng |
137,773,992,086 |
62,657,282,630 |
64,241,235,239 |
135,753,963,067 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
580,544,719,011 |
257,539,485,349 |
295,820,834,268 |
363,331,677,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,246,352,939,002 |
350,007,144,120 |
474,952,794,084 |
1,378,198,792,016 |
|
12. Thu nhập khác |
905,904,865,886 |
70,861,949,465 |
169,472,508,513 |
115,865,302,122 |
|
13. Chi phí khác |
167,361,839,525 |
18,650,769,165 |
46,082,757,835 |
30,991,173,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
738,543,026,361 |
52,211,180,300 |
123,389,750,678 |
84,874,128,512 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,984,895,965,363 |
402,218,324,420 |
598,342,544,762 |
1,463,072,920,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
339,928,925,254 |
125,537,872,582 |
194,748,235,310 |
293,033,128,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-36,960,361,175 |
-59,854,977,711 |
-109,853,077,690 |
-21,304,014,732 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,681,927,401,284 |
336,535,429,549 |
513,447,387,142 |
1,191,343,806,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,462,732,685,638 |
226,189,777,980 |
454,203,878,725 |
982,616,408,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
219,194,715,646 |
110,345,651,569 |
59,243,508,417 |
208,727,397,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
366 |
57 |
114 |
246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
366 |
57 |
114 |
246 |
|