TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,751,086,815,333 |
18,388,278,941,767 |
17,374,191,422,927 |
17,616,021,599,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,759,431,541,373 |
5,161,965,287,049 |
4,149,218,330,411 |
4,727,361,278,777 |
|
1. Tiền |
1,174,733,076,522 |
1,711,428,898,734 |
1,549,007,082,763 |
991,091,799,034 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,584,698,464,851 |
3,450,536,388,315 |
2,600,211,247,648 |
3,736,269,479,743 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,482,399,403,351 |
5,599,664,645,929 |
5,712,270,528,605 |
5,934,170,198,566 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,842,666,760 |
11,842,666,760 |
11,842,666,760 |
11,842,666,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,943,195,570 |
-8,446,410,233 |
-7,984,804,040 |
-7,890,272,012 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,478,499,932,161 |
5,596,268,389,402 |
5,708,412,665,885 |
5,930,217,803,818 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,416,778,199,651 |
3,085,560,311,445 |
3,354,291,212,794 |
2,831,833,793,201 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,177,110,461,349 |
1,843,677,738,253 |
1,194,071,396,349 |
962,811,986,225 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
697,968,977,025 |
570,363,103,773 |
610,550,137,302 |
567,926,063,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,384,311,047 |
15,964,743,263 |
11,821,132,823 |
10,763,264,139 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,023,803,316,229 |
1,257,310,075,789 |
1,669,412,291,667 |
1,439,106,396,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-517,385,105,673 |
-622,658,939,178 |
-152,899,857,532 |
-187,703,650,282 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,896,239,674 |
20,903,589,545 |
21,336,112,185 |
38,929,733,453 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,123,883,173,476 |
3,560,236,485,633 |
3,146,562,104,976 |
3,095,155,151,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,128,110,820,763 |
3,598,406,314,819 |
3,200,716,763,589 |
3,145,128,399,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,227,647,287 |
-38,169,829,186 |
-54,154,658,613 |
-49,973,247,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
968,594,497,482 |
980,852,211,711 |
1,011,849,246,141 |
1,027,501,177,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
228,260,103,139 |
107,566,459,901 |
160,282,347,131 |
143,364,252,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
435,543,326,192 |
466,556,176,445 |
436,555,897,043 |
439,843,764,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
304,791,068,151 |
406,729,575,365 |
415,011,001,967 |
444,293,161,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,251,412,504,692 |
59,311,190,435,847 |
59,192,234,138,685 |
58,442,485,786,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,360,094,000,747 |
1,527,628,577,344 |
936,923,707,069 |
936,166,423,065 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
75,416,439,906 |
76,909,390,027 |
77,219,202,896 |
76,646,657,353 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,043,517,932,636 |
1,026,550,052,046 |
1,017,210,200,218 |
996,341,253,877 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
269,575,628,205 |
452,585,135,271 |
336,855,996,957 |
327,994,364,367 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-28,416,000,000 |
-28,416,000,000 |
-494,361,693,002 |
-464,815,852,532 |
|
II.Tài sản cố định |
24,695,759,362,960 |
25,307,053,760,665 |
27,639,324,356,192 |
28,002,497,777,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,572,364,693,499 |
25,185,521,795,936 |
27,516,813,031,350 |
27,881,930,745,599 |
|
- Nguyên giá |
36,296,667,773,492 |
37,246,543,237,085 |
39,988,723,843,197 |
40,493,791,537,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,724,303,079,993 |
-12,061,021,441,149 |
-12,471,910,811,847 |
-12,611,860,791,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
123,394,669,461 |
121,531,964,729 |
122,511,324,842 |
120,567,032,181 |
|
- Nguyên giá |
180,994,012,932 |
177,729,877,938 |
181,040,186,274 |
181,307,129,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,599,343,471 |
-56,197,913,209 |
-58,528,861,432 |
-60,740,097,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,167,558,321,282 |
1,184,471,049,064 |
1,186,641,645,678 |
1,234,807,074,046 |
|
- Nguyên giá |
1,540,042,568,135 |
1,577,192,487,879 |
1,598,164,779,676 |
1,668,438,536,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,484,246,853 |
-392,721,438,815 |
-411,523,133,998 |
-433,631,462,740 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,491,066,172,614 |
25,537,785,368,736 |
23,146,552,835,983 |
21,461,953,933,039 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
148,838,418,241 |
175,644,574,625 |
154,317,593,927 |
155,294,895,098 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,342,227,754,373 |
25,362,140,794,111 |
22,992,235,242,056 |
21,306,659,037,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,369,991,353,066 |
3,396,393,883,779 |
3,872,766,420,002 |
4,073,137,995,547 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,374,882,989,990 |
2,378,907,336,463 |
2,568,376,306,379 |
2,952,955,475,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
320,037,486,307 |
409,543,100,671 |
269,236,164,253 |
263,656,480,995 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,276,236,110 |
-106,426,307,001 |
-17,795,619,392 |
-6,930,987,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,347,112,879 |
714,369,753,646 |
1,052,949,568,762 |
863,457,026,360 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,166,943,294,023 |
2,357,857,796,259 |
2,410,025,173,761 |
2,733,922,582,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,115,894,306,055 |
2,252,041,373,938 |
2,229,158,559,197 |
2,626,100,024,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,354,876,619 |
62,069,852,559 |
142,275,925,387 |
71,067,510,514 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
12,664,734,400 |
12,191,534,400 |
9,509,995,400 |
10,148,695,400 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,029,376,949 |
31,555,035,362 |
29,080,693,777 |
26,606,352,190 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,002,499,320,025 |
77,699,469,377,614 |
76,566,425,561,612 |
76,058,507,386,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,032,009,042,622 |
27,615,036,501,202 |
26,477,275,713,444 |
26,283,693,811,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,648,273,971,198 |
9,735,353,452,059 |
7,887,306,508,807 |
7,956,216,285,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
837,451,564,575 |
1,067,681,472,379 |
683,581,769,525 |
649,631,329,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
968,898,491,227 |
748,320,039,049 |
855,524,743,752 |
789,501,274,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
412,402,044,468 |
629,327,722,400 |
260,882,047,243 |
248,949,804,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
930,481,320,413 |
1,323,779,088,466 |
570,677,048,783 |
645,056,794,940 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,532,772,800 |
540,042,720,192 |
343,322,054,765 |
383,540,067,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,746,199,828 |
205,619,608,646 |
219,055,047,295 |
196,995,071,750 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,482,844,286,752 |
972,814,730,576 |
1,180,857,768,847 |
1,389,708,674,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,380,778,959,626 |
3,090,489,257,876 |
2,953,300,613,643 |
2,802,683,922,863 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,173,138,331,509 |
1,157,278,812,475 |
820,105,414,954 |
850,149,345,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,383,735,071,424 |
17,879,683,049,143 |
18,589,969,204,637 |
18,327,477,525,676 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
694,575,252 |
2,086,595,011 |
8,096,483,199 |
2,122,193,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
168,829,745,909 |
185,363,494,427 |
178,849,559,577 |
179,786,214,687 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
29,831,768,973 |
31,791,303,853 |
59,185,956,812 |
60,739,917,276 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,739,872,843,181 |
7,041,630,956,448 |
7,634,453,865,164 |
7,980,164,522,247 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,396,426,980 |
126,359,419,248 |
290,549,925,484 |
167,257,572,189 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,202,030,502,536 |
10,304,465,034,084 |
10,226,854,628,762 |
9,749,842,369,397 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
50,965,903 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
191,079,208,593 |
187,935,280,169 |
191,978,785,639 |
187,564,736,622 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,970,490,277,403 |
50,084,432,876,412 |
50,089,149,848,168 |
49,774,813,575,131 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,855,320,913,097 |
50,005,466,640,341 |
49,974,848,777,133 |
49,682,264,467,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,755,209,921 |
135,755,209,921 |
135,742,843,450 |
135,742,843,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-107,417,211,864 |
-107,416,261,106 |
-107,405,977,656 |
-107,405,977,656 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,448,797,790,804 |
-1,490,507,647,004 |
-1,489,637,647,004 |
-1,481,357,767,004 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,306,297,697,873 |
1,438,035,950,255 |
1,453,489,467,097 |
1,362,531,964,170 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,396,480,599,853 |
2,429,277,669,456 |
2,461,843,143,095 |
2,670,302,555,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,699,534,216 |
6,790,221,934 |
4,212,591,156 |
4,212,591,156 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,016,108,402,071 |
2,903,069,173,695 |
2,793,457,445,337 |
3,126,421,806,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
370,014,438,214 |
2,052,869,853,710 |
209,004,912,384 |
844,536,116,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
646,093,963,857 |
850,199,319,985 |
2,584,452,532,953 |
2,281,885,689,996 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
22,715,707,049 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,499,887,733,780 |
4,679,871,292,188 |
4,712,555,880,656 |
3,961,225,419,958 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
115,169,364,306 |
78,966,236,071 |
114,301,071,035 |
92,549,107,964 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-68,981,327,487 |
-103,459,142,525 |
-58,886,622,606 |
-76,033,284,769 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
184,150,691,793 |
182,425,378,596 |
173,187,693,641 |
168,582,392,733 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,002,499,320,025 |
77,699,469,377,614 |
76,566,425,561,612 |
76,058,507,386,348 |
|