MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuận Thảo (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,780,300,954 2,547,662,545 776,443,327 2,774,186,751
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,780,300,954 2,547,662,545 776,443,327 2,774,186,751
4. Giá vốn hàng bán 3,947,774,778 2,186,878,096 522,206,200 1,771,358,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 832,526,176 360,784,449 254,237,127 1,002,828,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,639 200,014,398 27,019 28,443
7. Chi phí tài chính 26,478,522,346 26,097,992,980 24,108,733,055 25,156,973,591
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,478,322,346 26,097,992,980 24,108,733,055 25,156,973,591
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,363,534,036 6,205,906,271 3,641,291,491 3,979,503,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,706,540,094 9,154,327,010 2,909,801,793 3,291,725,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -40,716,048,661 -40,897,427,414 -30,405,562,193 -31,425,345,222
12. Thu nhập khác 32,989,655 149,854,444 20,113,454,735 184,851,212
13. Chi phí khác 2,484,683,474 1,207,405,427 591,097,032 2,327,111,111
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,451,693,819 -1,057,550,983 19,522,357,703 -2,142,259,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -43,167,742,480 -41,954,978,397 -10,883,204,490 -33,567,605,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -43,167,742,480 -41,954,978,397 -10,883,204,490 -33,567,605,121
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -43,167,742,480 -41,954,978,397 -10,883,204,490 -33,567,605,121
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -992 -964 -250 -772
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.