MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuận Thảo (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,624,061,812 10,793,000,157 10,646,874,146 10,047,911,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,069,300 51,974,148 105,868,253 96,291,265
1. Tiền 56,069,300 51,974,148 105,868,253 96,291,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,787,532,055 8,239,903,627 8,395,649,940 8,135,083,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,643,969,589 3,285,693,172 3,481,416,590 3,225,429,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 189,470,000 10,569,000 6,679,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,586,592,466 58,576,141,455 58,540,053,944 58,542,153,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -453,632,500,000 -453,632,500,000 -453,632,500,000 -453,632,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,539,381,518 2,299,927,015 2,060,975,676 1,737,748,564
1. Hàng tồn kho 2,539,381,518 2,299,927,015 2,060,975,676 1,737,748,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 241,078,939 201,195,367 84,380,277 78,788,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241,078,939 201,195,367 84,380,277 78,788,719
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 701,773,626,244 693,156,577,520 666,429,122,330 661,301,483,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 271,000,000 271,000,000 271,000,000 271,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 271,000,000 271,000,000 271,000,000 271,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 687,996,846,036 682,554,981,525 655,906,645,355 650,838,098,798
1. Tài sản cố định hữu hình 687,996,846,036 682,554,981,525 655,906,645,355 650,838,098,798
- Nguyên giá 941,413,276,054 941,413,276,054 907,423,270,696 907,206,441,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,416,430,018 -258,858,294,529 -251,516,625,341 -256,368,342,660
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,685,416,593 6,685,416,593 6,685,416,593 6,685,416,593
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,685,416,593 6,685,416,593 6,685,416,593 6,685,416,593
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,820,363,615 3,645,179,402 3,566,060,382 3,506,968,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,820,363,615 3,645,179,402 3,566,060,382 3,506,968,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 713,397,688,056 703,949,577,677 677,075,996,476 671,349,395,453
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,702,193,019,958 1,734,699,887,976 1,718,709,511,265 1,746,550,515,363
I. Nợ ngắn hạn 1,657,714,317,709 1,685,426,766,727 1,662,388,314,016 1,687,169,441,614
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,166,214,048 17,311,335,883 12,631,880,959 10,852,016,721
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,329,098,651 18,290,629,550 18,348,023,549 18,444,845,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,195,289,490 156,984,138,577 156,315,668,555 158,061,603,930
4. Phải trả người lao động 10,273,514,000 10,981,425,000 9,690,084,000 9,788,721,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 821,566,858,723 847,664,851,703 871,773,584,758 896,930,558,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,484,956,269 4,496,999,486 4,566,981,015 4,029,604,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 629,396,804,699 629,396,804,699 588,763,509,351 588,763,509,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 301,581,829 300,581,829 298,581,829 298,581,829
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,478,702,249 49,273,121,249 56,321,197,249 59,381,073,749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,126,743,708 17,131,183,708 16,949,073,708 16,645,363,208
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,351,958,541 32,141,937,541 39,372,123,541 42,735,710,541
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -988,795,331,902 -1,030,750,310,299 -1,041,633,514,789 -1,075,201,119,910
I. Vốn chủ sở hữu -988,795,331,902 -1,030,750,310,299 -1,041,633,514,789 -1,075,201,119,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,030,000,000 435,030,000,000 435,030,000,000 435,030,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 435,030,000,000 435,030,000,000 435,030,000,000 435,030,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,807,798,943 11,807,798,943 11,807,798,943 11,807,798,943
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,435,633,130,845 -1,477,588,109,242 -1,488,471,313,732 -86,405,788,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -165,869,050,290 -41,954,978,397 -52,838,182,887 -86,405,788,008
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,269,764,080,555 -1,435,633,130,845 -1,435,633,130,845
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 713,397,688,056 703,949,577,677 677,075,996,476 671,349,395,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.