TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,624,061,812 |
10,793,000,157 |
10,646,874,146 |
10,047,911,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,069,300 |
51,974,148 |
105,868,253 |
96,291,265 |
|
1. Tiền |
56,069,300 |
51,974,148 |
105,868,253 |
96,291,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,787,532,055 |
8,239,903,627 |
8,395,649,940 |
8,135,083,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,643,969,589 |
3,285,693,172 |
3,481,416,590 |
3,225,429,820 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
189,470,000 |
10,569,000 |
6,679,406 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,586,592,466 |
58,576,141,455 |
58,540,053,944 |
58,542,153,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-453,632,500,000 |
-453,632,500,000 |
-453,632,500,000 |
-453,632,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,539,381,518 |
2,299,927,015 |
2,060,975,676 |
1,737,748,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,539,381,518 |
2,299,927,015 |
2,060,975,676 |
1,737,748,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
241,078,939 |
201,195,367 |
84,380,277 |
78,788,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
241,078,939 |
201,195,367 |
84,380,277 |
78,788,719 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
701,773,626,244 |
693,156,577,520 |
666,429,122,330 |
661,301,483,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
687,996,846,036 |
682,554,981,525 |
655,906,645,355 |
650,838,098,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
687,996,846,036 |
682,554,981,525 |
655,906,645,355 |
650,838,098,798 |
|
- Nguyên giá |
941,413,276,054 |
941,413,276,054 |
907,423,270,696 |
907,206,441,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,416,430,018 |
-258,858,294,529 |
-251,516,625,341 |
-256,368,342,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,685,416,593 |
6,685,416,593 |
6,685,416,593 |
6,685,416,593 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,685,416,593 |
6,685,416,593 |
6,685,416,593 |
6,685,416,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,820,363,615 |
3,645,179,402 |
3,566,060,382 |
3,506,968,179 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,820,363,615 |
3,645,179,402 |
3,566,060,382 |
3,506,968,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
713,397,688,056 |
703,949,577,677 |
677,075,996,476 |
671,349,395,453 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,702,193,019,958 |
1,734,699,887,976 |
1,718,709,511,265 |
1,746,550,515,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,657,714,317,709 |
1,685,426,766,727 |
1,662,388,314,016 |
1,687,169,441,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,166,214,048 |
17,311,335,883 |
12,631,880,959 |
10,852,016,721 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,329,098,651 |
18,290,629,550 |
18,348,023,549 |
18,444,845,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,195,289,490 |
156,984,138,577 |
156,315,668,555 |
158,061,603,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,273,514,000 |
10,981,425,000 |
9,690,084,000 |
9,788,721,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
821,566,858,723 |
847,664,851,703 |
871,773,584,758 |
896,930,558,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,484,956,269 |
4,496,999,486 |
4,566,981,015 |
4,029,604,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
629,396,804,699 |
629,396,804,699 |
588,763,509,351 |
588,763,509,351 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
301,581,829 |
300,581,829 |
298,581,829 |
298,581,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,478,702,249 |
49,273,121,249 |
56,321,197,249 |
59,381,073,749 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,126,743,708 |
17,131,183,708 |
16,949,073,708 |
16,645,363,208 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,351,958,541 |
32,141,937,541 |
39,372,123,541 |
42,735,710,541 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-988,795,331,902 |
-1,030,750,310,299 |
-1,041,633,514,789 |
-1,075,201,119,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-988,795,331,902 |
-1,030,750,310,299 |
-1,041,633,514,789 |
-1,075,201,119,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,807,798,943 |
11,807,798,943 |
11,807,798,943 |
11,807,798,943 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,435,633,130,845 |
-1,477,588,109,242 |
-1,488,471,313,732 |
-86,405,788,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-165,869,050,290 |
-41,954,978,397 |
-52,838,182,887 |
-86,405,788,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,269,764,080,555 |
-1,435,633,130,845 |
-1,435,633,130,845 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
713,397,688,056 |
703,949,577,677 |
677,075,996,476 |
671,349,395,453 |
|