1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,802,485,650 |
182,819,259,345 |
738,209,840,794 |
51,527,095,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,802,485,650 |
182,819,259,345 |
738,209,840,794 |
51,527,095,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
262,818,405,758 |
163,588,703,259 |
693,748,367,011 |
49,392,310,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,984,079,892 |
19,230,556,086 |
44,461,473,783 |
2,134,784,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
624,001,887 |
909,723,121 |
552,574,057 |
263,036,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,775,552,478 |
14,363,983,261 |
29,069,341,727 |
2,103,976,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,832,529,301 |
5,776,295,946 |
15,944,706,113 |
293,844,461 |
|
12. Thu nhập khác |
554,867,877 |
138,062,574 |
361,151,697 |
1,556,976,555 |
|
13. Chi phí khác |
523,257,166 |
|
18,686,502 |
19,282,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,610,711 |
138,062,574 |
342,465,195 |
1,537,694,354 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,864,140,012 |
5,914,358,520 |
16,287,171,308 |
1,831,538,815 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,180,963,145 |
1,189,363,403 |
3,487,961,579 |
372,682,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,683,176,867 |
4,724,995,117 |
12,799,209,729 |
1,458,856,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,683,176,867 |
4,724,995,117 |
12,799,209,729 |
1,458,856,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
305 |
166 |
449 |
51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|