MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,802,485,650 182,819,259,345 738,209,840,794 51,527,095,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,802,485,650 182,819,259,345 738,209,840,794 51,527,095,137
4. Giá vốn hàng bán 262,818,405,758 163,588,703,259 693,748,367,011 49,392,310,670
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,984,079,892 19,230,556,086 44,461,473,783 2,134,784,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính 624,001,887 909,723,121 552,574,057 263,036,438
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,775,552,478 14,363,983,261 29,069,341,727 2,103,976,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,832,529,301 5,776,295,946 15,944,706,113 293,844,461
12. Thu nhập khác 554,867,877 138,062,574 361,151,697 1,556,976,555
13. Chi phí khác 523,257,166 18,686,502 19,282,201
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,610,711 138,062,574 342,465,195 1,537,694,354
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,864,140,012 5,914,358,520 16,287,171,308 1,831,538,815
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,180,963,145 1,189,363,403 3,487,961,579 372,682,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,683,176,867 4,724,995,117 12,799,209,729 1,458,856,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,683,176,867 4,724,995,117 12,799,209,729 1,458,856,249
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 305 166 449 51
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.