MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,954,603,207 268,879,445,588 623,909,836,468 64,470,370,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,954,603,207 268,879,445,588 623,909,836,468 64,470,370,871
4. Giá vốn hàng bán 195,578,935,406 249,012,856,185 588,133,408,779 61,832,057,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,375,667,801 19,866,589,403 35,776,427,689 2,638,313,374
6. Doanh thu hoạt động tài chính 774,515,832 1,749,340,918 3,423,840,549 771,519,959
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,565,413,609 12,102,789,754 16,286,315,755 1,473,278,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,584,770,024 9,513,140,567 22,913,952,483 1,936,555,057
12. Thu nhập khác 5,268,306,358 627,677,414 435,560,102 90,061,377
13. Chi phí khác 5,863,601,142 437,984,090 365,230,536 86,167,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -595,294,784 189,693,324 70,329,566 3,893,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,989,475,240 9,702,833,891 22,984,282,049 1,940,448,984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,798,375,050 1,978,589,633 4,562,777,086 388,089,797
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,191,100,190 7,724,244,258 18,421,504,963 1,552,359,187
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,191,100,190 7,724,244,258 18,421,504,963 1,552,359,187
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 257 271 646
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.