1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,954,603,207 |
268,879,445,588 |
623,909,836,468 |
64,470,370,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,954,603,207 |
268,879,445,588 |
623,909,836,468 |
64,470,370,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,578,935,406 |
249,012,856,185 |
588,133,408,779 |
61,832,057,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,375,667,801 |
19,866,589,403 |
35,776,427,689 |
2,638,313,374 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
774,515,832 |
1,749,340,918 |
3,423,840,549 |
771,519,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,565,413,609 |
12,102,789,754 |
16,286,315,755 |
1,473,278,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,584,770,024 |
9,513,140,567 |
22,913,952,483 |
1,936,555,057 |
|
12. Thu nhập khác |
5,268,306,358 |
627,677,414 |
435,560,102 |
90,061,377 |
|
13. Chi phí khác |
5,863,601,142 |
437,984,090 |
365,230,536 |
86,167,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-595,294,784 |
189,693,324 |
70,329,566 |
3,893,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,989,475,240 |
9,702,833,891 |
22,984,282,049 |
1,940,448,984 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,798,375,050 |
1,978,589,633 |
4,562,777,086 |
388,089,797 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,191,100,190 |
7,724,244,258 |
18,421,504,963 |
1,552,359,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,191,100,190 |
7,724,244,258 |
18,421,504,963 |
1,552,359,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
257 |
271 |
646 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|