1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
53,508,501,433 |
226,954,603,207 |
268,879,445,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
53,508,501,433 |
226,954,603,207 |
268,879,445,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
51,105,206,521 |
195,578,935,406 |
249,012,856,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,403,294,912 |
31,375,667,801 |
19,866,589,403 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
826,009,382 |
774,515,832 |
1,749,340,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,684,885,697 |
22,565,413,609 |
12,102,789,754 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,544,418,597 |
9,584,770,024 |
9,513,140,567 |
|
12. Thu nhập khác |
|
438,327,273 |
5,268,306,358 |
627,677,414 |
|
13. Chi phí khác |
|
297,822,655 |
5,863,601,142 |
437,984,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
140,504,618 |
-595,294,784 |
189,693,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,684,923,215 |
8,989,475,240 |
9,702,833,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
336,984,643 |
1,798,375,050 |
1,978,589,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,347,938,572 |
7,191,100,190 |
7,724,244,258 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,347,938,572 |
7,191,100,190 |
7,724,244,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
48 |
257 |
271 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|