TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
540,170,969,821 |
563,882,496,245 |
757,579,569,087 |
630,945,973,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
210,293,409,152 |
222,347,512,401 |
297,451,900,788 |
274,591,138,140 |
|
1. Tiền |
101,293,409,152 |
37,888,776,401 |
116,451,900,788 |
38,539,804,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
109,000,000,000 |
184,458,736,000 |
181,000,000,000 |
236,051,333,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,564,171,345 |
189,244,316,314 |
394,681,199,023 |
189,694,064,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,776,231,801 |
159,601,871,912 |
364,929,176,167 |
153,350,690,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,137,904,539 |
19,857,911,150 |
25,740,742,857 |
36,927,614,386 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,120,887,285 |
27,255,385,532 |
26,375,139,635 |
21,779,390,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,470,852,280 |
-17,470,852,280 |
-22,363,859,636 |
-22,363,630,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,063,066,282 |
144,085,720,813 |
65,223,370,888 |
141,204,819,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,063,066,282 |
144,085,720,813 |
65,223,370,888 |
141,204,819,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,250,323,042 |
8,204,946,717 |
223,098,388 |
25,455,950,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
18,369,697 |
5,587,878 |
10,580,804,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
42,529,235 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,250,323,042 |
8,144,047,785 |
217,510,510 |
14,875,146,685 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,052,300,282 |
152,920,398,956 |
148,445,245,795 |
145,612,744,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,980,615,122 |
16,608,106,075 |
15,958,668,975 |
18,478,539,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,980,615,122 |
16,608,106,075 |
15,958,668,975 |
18,478,539,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,209,063,338 |
75,358,344,870 |
73,123,273,063 |
68,046,958,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,025,266,353 |
75,191,635,387 |
72,973,651,082 |
67,914,424,119 |
|
- Nguyên giá |
195,000,097,413 |
197,214,035,279 |
200,205,822,278 |
200,205,822,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,974,831,060 |
-122,022,399,892 |
-127,232,171,196 |
-132,291,398,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
183,796,985 |
166,709,483 |
149,621,981 |
132,534,479 |
|
- Nguyên giá |
754,691,819 |
754,691,819 |
754,691,819 |
754,691,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,894,834 |
-587,982,336 |
-605,069,838 |
-622,157,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,464,678,705 |
2,344,032,633 |
2,529,446,420 |
2,529,446,420 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,464,678,705 |
2,344,032,633 |
2,529,446,420 |
2,529,446,420 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,397,943,117 |
58,609,915,378 |
56,833,857,337 |
55,057,799,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,397,943,117 |
58,609,915,378 |
56,833,857,337 |
55,057,799,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
699,223,270,103 |
716,802,895,201 |
906,024,814,882 |
776,558,717,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
403,897,020,307 |
412,857,269,059 |
585,202,683,858 |
479,825,536,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
403,225,625,451 |
412,254,266,589 |
584,668,073,774 |
479,359,319,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,264,730,274 |
129,723,433,495 |
226,894,742,686 |
76,653,653,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,676,923,965 |
185,440,797,367 |
200,126,158,178 |
282,404,587,456 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,634,805,219 |
1,746,776,520 |
13,816,062,954 |
193,733,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,057,268,062 |
1,737,714,392 |
31,381,135,380 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,593,599,914 |
62,316,317,131 |
67,545,738,325 |
60,894,074,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,791,767,383 |
30,312,528,514 |
43,350,826,906 |
47,633,038,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
8,439,560,593 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,206,530,634 |
976,699,170 |
1,498,409,345 |
3,140,671,869 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
671,394,856 |
603,002,470 |
534,610,084 |
466,217,698 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
671,394,856 |
603,002,470 |
534,610,084 |
466,217,698 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
295,326,249,796 |
303,945,626,142 |
320,822,131,024 |
296,733,180,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,504,996,324 |
303,124,372,670 |
320,000,877,552 |
295,911,926,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
284,997,640,000 |
285,708,651,577 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
711,011,577 |
|
711,011,577 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,504,996,324 |
17,415,721,093 |
34,292,225,975 |
10,203,275,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,539,038,762 |
16,447,403,531 |
33,323,908,413 |
1,552,359,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,965,957,562 |
968,317,562 |
968,317,562 |
8,650,916,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
821,253,472 |
821,253,472 |
821,253,472 |
821,253,472 |
|
1. Nguồn kinh phí |
821,253,472 |
821,253,472 |
821,253,472 |
821,253,472 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
699,223,270,103 |
716,802,895,201 |
906,024,814,882 |
776,558,717,411 |
|