MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 540,170,969,821 563,882,496,245 757,579,569,087 630,945,973,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 210,293,409,152 222,347,512,401 297,451,900,788 274,591,138,140
1. Tiền 101,293,409,152 37,888,776,401 116,451,900,788 38,539,804,807
2. Các khoản tương đương tiền 109,000,000,000 184,458,736,000 181,000,000,000 236,051,333,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,564,171,345 189,244,316,314 394,681,199,023 189,694,064,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,776,231,801 159,601,871,912 364,929,176,167 153,350,690,221
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,137,904,539 19,857,911,150 25,740,742,857 36,927,614,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,120,887,285 27,255,385,532 26,375,139,635 21,779,390,224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,470,852,280 -17,470,852,280 -22,363,859,636 -22,363,630,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,063,066,282 144,085,720,813 65,223,370,888 141,204,819,258
1. Hàng tồn kho 128,063,066,282 144,085,720,813 65,223,370,888 141,204,819,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,250,323,042 8,204,946,717 223,098,388 25,455,950,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,369,697 5,587,878 10,580,804,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,529,235
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,250,323,042 8,144,047,785 217,510,510 14,875,146,685
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,052,300,282 152,920,398,956 148,445,245,795 145,612,744,289
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,980,615,122 16,608,106,075 15,958,668,975 18,478,539,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,980,615,122 16,608,106,075 15,958,668,975 18,478,539,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,209,063,338 75,358,344,870 73,123,273,063 68,046,958,598
1. Tài sản cố định hữu hình 78,025,266,353 75,191,635,387 72,973,651,082 67,914,424,119
- Nguyên giá 195,000,097,413 197,214,035,279 200,205,822,278 200,205,822,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,974,831,060 -122,022,399,892 -127,232,171,196 -132,291,398,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 183,796,985 166,709,483 149,621,981 132,534,479
- Nguyên giá 754,691,819 754,691,819 754,691,819 754,691,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,894,834 -587,982,336 -605,069,838 -622,157,340
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,464,678,705 2,344,032,633 2,529,446,420 2,529,446,420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,464,678,705 2,344,032,633 2,529,446,420 2,529,446,420
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,500,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,397,943,117 58,609,915,378 56,833,857,337 55,057,799,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,397,943,117 58,609,915,378 56,833,857,337 55,057,799,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 699,223,270,103 716,802,895,201 906,024,814,882 776,558,717,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 403,897,020,307 412,857,269,059 585,202,683,858 479,825,536,983
I. Nợ ngắn hạn 403,225,625,451 412,254,266,589 584,668,073,774 479,359,319,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,264,730,274 129,723,433,495 226,894,742,686 76,653,653,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 181,676,923,965 185,440,797,367 200,126,158,178 282,404,587,456
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,634,805,219 1,746,776,520 13,816,062,954 193,733,063
4. Phải trả người lao động 3,057,268,062 1,737,714,392 31,381,135,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,593,599,914 62,316,317,131 67,545,738,325 60,894,074,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,791,767,383 30,312,528,514 43,350,826,906 47,633,038,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,439,560,593
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,206,530,634 976,699,170 1,498,409,345 3,140,671,869
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 671,394,856 603,002,470 534,610,084 466,217,698
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 671,394,856 603,002,470 534,610,084 466,217,698
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 295,326,249,796 303,945,626,142 320,822,131,024 296,733,180,428
I. Vốn chủ sở hữu 294,504,996,324 303,124,372,670 320,000,877,552 295,911,926,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 284,997,640,000 285,708,651,577 284,997,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 284,997,640,000 284,997,640,000 284,997,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,011,577 711,011,577
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,504,996,324 17,415,721,093 34,292,225,975 10,203,275,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,539,038,762 16,447,403,531 33,323,908,413 1,552,359,187
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,965,957,562 968,317,562 968,317,562 8,650,916,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 821,253,472 821,253,472 821,253,472 821,253,472
1. Nguồn kinh phí 821,253,472 821,253,472 821,253,472 821,253,472
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 699,223,270,103 716,802,895,201 906,024,814,882 776,558,717,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.