1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
622,781,978,498 |
791,106,345,693 |
796,435,197,191 |
720,440,412,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
680,880,117 |
514,420,991 |
372,287,659 |
562,689,505 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
622,101,098,381 |
790,591,924,702 |
796,062,909,532 |
719,877,723,235 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
450,897,614,160 |
563,721,200,170 |
572,450,479,836 |
505,192,169,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,203,484,221 |
226,870,724,532 |
223,612,429,696 |
214,685,554,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,837,337,015 |
37,016,247,984 |
36,594,081,687 |
38,199,467,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,582 |
603,313,151 |
14,287,738 |
6,207,796,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
162,698,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
886,469,426 |
-5,512,801,451 |
-1,429,542,570 |
-3,583,952,269 |
|
9. Chi phí bán hàng |
123,168,803,095 |
171,120,534,511 |
153,676,429,601 |
147,237,062,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,401,604,149 |
29,031,445,454 |
25,601,914,723 |
30,248,946,121 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,356,872,836 |
57,618,877,949 |
79,484,336,751 |
65,607,263,833 |
|
12. Thu nhập khác |
5,283,454,059 |
2,991,941,359 |
2,992,251,429 |
1,251,424,216 |
|
13. Chi phí khác |
8,230,182,438 |
9,188,928,162 |
6,141,964,780 |
4,166,924,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,946,728,379 |
-6,196,986,803 |
-3,149,713,351 |
-2,915,500,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,410,144,457 |
51,421,891,146 |
76,334,623,400 |
62,691,763,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,142,611,660 |
8,845,207,228 |
8,963,293,587 |
9,359,684,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,315,315,523 |
-4,417,873,811 |
-3,500,666,576 |
-2,015,761,893 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,582,848,320 |
46,994,557,729 |
70,871,996,389 |
55,347,840,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,497,221,361 |
15,840,866,255 |
32,391,896,045 |
20,335,977,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,085,626,959 |
31,153,691,474 |
38,480,100,344 |
35,011,863,053 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
45 |
111 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|