1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
461,211,813,122 |
133,938,569,395 |
501,712,843,063 |
1,147,826,024,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,944,185 |
47,507,790 |
1,639,861,906 |
16,123,438,944 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
461,209,868,937 |
133,891,061,605 |
500,072,981,157 |
1,131,702,585,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
443,100,708,713 |
110,999,135,993 |
480,187,746,556 |
1,006,523,192,232 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,109,160,224 |
22,891,925,612 |
19,885,234,601 |
125,179,393,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,436,049,595 |
5,221,409,090 |
9,984,625,389 |
59,283,948,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,515,952,909 |
10,827,556,917 |
13,092,491,519 |
23,348,446,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,632,488,122 |
8,616,404,769 |
8,288,495,203 |
1,531,269,222 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,825,882,259 |
1,027,499,119 |
3,661,644,999 |
1,784,519,033 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,812,388,506 |
4,266,196,960 |
6,989,874,374 |
65,351,070,241 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,630,368,586 |
11,586,071,779 |
11,312,950,904 |
41,403,807,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,760,617,559 |
2,461,008,165 |
2,136,188,191 |
56,144,536,722 |
|
12. Thu nhập khác |
549,603,434 |
1,115,313,353 |
10,480,340,347 |
5,895,304,593 |
|
13. Chi phí khác |
907,096,933 |
945,088,852 |
5,112,041,455 |
4,197,641,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-357,493,499 |
170,224,501 |
5,368,298,892 |
1,697,662,745 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,403,124,060 |
2,631,232,666 |
7,504,487,083 |
57,842,199,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,209,711,043 |
111,785,878 |
656,432,270 |
4,276,103,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
702,362,247 |
-207,166,652 |
-1,025,953,804 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,491,050,770 |
2,726,613,440 |
7,874,008,617 |
53,566,096,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,322,908,957 |
2,411,990,855 |
7,180,306,660 |
18,303,683,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
168,141,813 |
314,622,585 |
693,701,957 |
35,262,412,167 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
16 |
36 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|