1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,003,596,503 |
635,725,459,811 |
|
1,822,420,845,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,220,373 |
253,449,066 |
|
1,540,394,085 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,996,376,130 |
635,472,010,745 |
|
1,820,880,451,347 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,311,877,436 |
581,918,763,967 |
|
1,743,365,497,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,684,498,694 |
53,553,246,778 |
|
77,514,954,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,951,043,040 |
78,303,412,732 |
|
25,951,153,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,439,216 |
732,772,163 |
|
24,570,308,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,439,216 |
732,772,163 |
|
23,654,774,684 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
10,766,814,399 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,589,601,225 |
|
19,471,525,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,425,595,810 |
9,895,220,840 |
|
54,616,788,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,111,461,497 |
113,129,903,329 |
|
15,574,300,872 |
|
12. Thu nhập khác |
88,962,534 |
3,613,717,073 |
|
18,656,225,469 |
|
13. Chi phí khác |
9,426,489 |
3,426,573,876 |
|
10,294,225,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,536,045 |
187,143,197 |
|
8,362,000,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,780,087,486 |
113,785,602,432 |
|
23,936,301,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,289,219,734 |
23,789,632,386 |
|
5,523,943,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,127,987,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,490,867,752 |
89,995,970,046 |
|
16,284,369,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,490,766,046 |
86,456,120,446 |
|
15,961,629,305 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
322,740,477 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
855 |
1,271 |
|
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|