TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,089,057,597,998 |
3,087,368,506,920 |
3,179,742,177,090 |
3,242,054,093,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
115,928,781,562 |
231,730,674,015 |
352,436,546,511 |
178,211,241,150 |
|
1. Tiền |
35,928,781,562 |
101,730,674,015 |
60,436,546,511 |
63,211,241,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
130,000,000,000 |
292,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,537,352,120,000 |
2,369,695,066,000 |
2,286,180,940,000 |
2,563,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,537,352,120,000 |
2,369,695,066,000 |
2,286,180,940,000 |
2,563,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,915,634,859 |
228,450,244,488 |
327,292,386,801 |
297,186,015,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,293,446,840 |
163,047,893,663 |
228,499,623,749 |
180,696,768,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,291,565,308 |
10,963,932,691 |
17,918,265,115 |
20,003,942,832 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,290,697,711 |
58,398,493,134 |
84,834,572,937 |
100,445,379,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,960,075,000 |
-3,960,075,000 |
-3,960,075,000 |
-3,960,075,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
240,841,297,226 |
245,611,623,554 |
206,273,277,298 |
195,701,208,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
241,765,653,182 |
246,394,596,912 |
208,645,917,967 |
197,696,569,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-924,355,956 |
-782,973,358 |
-2,372,640,669 |
-1,995,361,099 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,019,764,351 |
11,880,898,863 |
7,559,026,480 |
7,955,628,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
965,909,384 |
5,732,415,293 |
4,250,054,431 |
3,318,887,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,004,289,674 |
1,496,538,258 |
1,237,437,610 |
1,499,036,923 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,049,565,293 |
4,651,945,312 |
2,071,534,439 |
3,137,704,595 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,438,240,709,180 |
1,471,129,424,743 |
1,443,415,077,749 |
1,411,671,970,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
252,770,900 |
252,770,900 |
252,770,900 |
252,770,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
252,770,900 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
252,770,900 |
252,770,900 |
252,770,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
933,354,760,729 |
901,584,111,129 |
871,766,756,791 |
847,920,298,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
393,077,335,193 |
370,418,308,558 |
349,712,577,185 |
334,977,742,219 |
|
- Nguyên giá |
1,299,896,255,278 |
1,301,111,971,769 |
1,299,539,864,443 |
1,301,225,125,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-906,818,920,085 |
-930,693,663,211 |
-949,827,287,258 |
-966,247,383,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
540,277,425,536 |
531,165,802,571 |
522,054,179,606 |
512,942,556,641 |
|
- Nguyên giá |
693,527,182,576 |
693,527,182,576 |
693,527,182,576 |
693,527,182,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,249,757,040 |
-162,361,380,005 |
-171,473,002,970 |
-180,584,625,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,328,563,623 |
96,245,983,893 |
103,943,068,317 |
115,860,790,719 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,063,425,623 |
10,919,867,728 |
11,662,092,976 |
12,961,105,522 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
265,138,000 |
85,326,116,165 |
92,280,975,341 |
102,899,685,197 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
222,774,419,869 |
215,650,417,190 |
214,220,874,620 |
204,877,354,703 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
204,398,207,724 |
197,840,128,945 |
196,410,586,375 |
192,826,634,107 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,469,419,782 |
-12,035,343,682 |
-12,035,343,682 |
-17,794,911,331 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
270,530,194,059 |
257,396,141,631 |
253,231,607,121 |
242,760,755,208 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,431,442,284 |
3,834,005,587 |
11,206,086,808 |
12,271,850,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
67,613,897 |
54,091,117 |
40,568,338 |
27,045,559 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
265,031,137,878 |
253,508,044,927 |
241,984,951,975 |
230,461,859,024 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,527,298,307,178 |
4,558,497,931,663 |
4,623,157,254,839 |
4,653,726,064,140 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
428,907,425,238 |
488,993,331,177 |
495,232,071,893 |
512,758,635,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,170,240,090 |
274,443,780,258 |
317,600,019,613 |
341,562,320,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,639,427,465 |
112,045,945,143 |
122,223,396,645 |
91,651,318,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,594,564,352 |
2,196,489,776 |
3,123,697,965 |
2,342,116,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,163,679,794 |
18,165,143,486 |
51,365,072,705 |
18,119,590,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,267,646,743 |
13,523,781,225 |
15,278,473,963 |
20,958,441,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,600,248,280 |
48,014,137,624 |
51,317,865,728 |
53,341,049,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,914,288,923 |
13,769,088,673 |
11,022,602,347 |
12,023,589,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
77,155,349,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,635,582,755 |
1,792,054,259 |
1,847,351,517 |
1,775,143,678 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,354,801,778 |
64,937,140,072 |
61,421,558,743 |
64,195,721,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
217,737,185,148 |
214,549,550,919 |
177,632,052,280 |
171,196,315,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,215,353,294 |
61,459,115,656 |
28,055,806,373 |
21,900,931,811 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
157,521,831,854 |
153,090,435,263 |
149,576,245,907 |
147,546,961,235 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,748,422,123 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,098,390,881,940 |
4,069,504,600,486 |
4,127,925,182,946 |
4,140,967,428,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,098,390,881,940 |
4,069,504,600,486 |
4,127,925,182,946 |
4,140,967,428,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
255,927,481,378 |
255,927,481,378 |
255,927,481,378 |
255,927,481,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,861,130,221 |
-64,809,947,101 |
-64,809,947,101 |
-64,809,947,101 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,270,402,468 |
38,720,558,267 |
47,999,763,235 |
54,922,307,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-292,006,936,861 |
-239,019,331,366 |
-222,959,044,498 |
-215,244,301,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-141,727,277,718 |
-88,687,824,353 |
-72,627,537,485 |
-64,912,794,816 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-150,279,659,143 |
-150,331,507,013 |
-150,331,507,013 |
-150,331,507,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,627,247,799,920 |
1,540,872,574,052 |
1,573,953,664,676 |
1,572,358,623,329 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,527,298,307,178 |
4,558,497,931,663 |
4,623,157,254,839 |
4,653,726,064,140 |
|