MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,520,957,161,478 2,662,613,529,152 2,713,986,542,744 3,089,057,597,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,885,772,657 942,333,394,556 946,688,810,971 115,928,781,562
1. Tiền 83,885,772,657 26,333,394,556 28,688,810,971 35,928,781,562
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 916,000,000,000 918,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,010,508,788,500 1,373,692,120,000 1,335,152,120,000 2,537,352,120,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,010,508,788,500 1,373,692,120,000 1,335,152,120,000 2,537,352,120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,194,272,947 200,293,225,380 168,724,911,171 165,915,634,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,255,217,012 135,421,693,906 113,923,798,195 110,293,446,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,064,211,616 9,228,191,605 4,927,412,600 8,291,565,308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,948,765,507 22,870,498,078 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,034,111,667 37,880,874,646 55,042,833,231 51,290,697,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,108,032,855 -5,108,032,855 -5,319,132,855 -3,960,075,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 190,044,059,717 140,024,190,446 206,696,545,521 240,841,297,226
1. Hàng tồn kho 190,044,059,717 140,958,372,811 207,684,589,566 241,765,653,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -934,182,365 -988,044,045 -924,355,956
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,324,267,657 6,270,598,770 56,724,155,081 29,019,764,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,365,517,863 2,851,466,194 3,017,163,873 965,909,384
2. Thuế GTGT được khấu trừ 846,996,993 1,136,638,360 803,768,955 1,004,289,674
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,111,752,801 2,282,494,216 52,903,222,253 27,049,565,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,565,873,091,130 1,520,414,326,736 1,474,643,417,877 1,438,240,709,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 87,590,300 87,590,300 252,770,900 252,770,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 252,770,900
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 87,590,300 87,590,300 252,770,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,001,113,009,323 967,460,838,615 936,993,445,133 933,354,760,729
1. Tài sản cố định hữu hình 434,639,634,790 410,015,722,705 387,604,396,631 393,077,335,193
- Nguyên giá 1,296,796,760,574 1,286,305,933,431 1,285,153,965,172 1,299,896,255,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -862,157,125,784 -876,290,210,726 -897,549,568,541 -906,818,920,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 566,473,374,533 557,445,115,910 549,389,048,502 540,277,425,536
- Nguyên giá 692,527,182,576 692,527,182,576 693,527,182,576 693,527,182,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,053,808,043 -135,082,066,666 -144,138,134,074 -153,249,757,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,339,181,917 30,829,465,532 29,181,822,626 11,328,563,623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 32,339,181,917 30,829,465,532 29,177,214,626 11,063,425,623
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,608,000 265,138,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 227,292,300,016 225,675,586,369 225,170,969,326 222,774,419,869
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 207,957,559,521 207,503,631,015 209,006,574,726 204,398,207,724
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,510,891,432 -11,673,676,573 -13,681,237,327 -11,469,419,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 305,041,009,574 296,360,845,920 283,044,409,892 270,530,194,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,332,410,608 8,188,862,685 6,409,042,387 5,431,442,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 108,182,234 94,659,455 81,136,676 67,613,897
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 299,600,416,732 288,077,323,780 276,554,230,829 265,031,137,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,086,830,252,608 4,183,027,855,888 4,188,629,960,621 4,527,298,307,178
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 477,341,773,017 491,498,240,352 472,578,700,642 428,907,425,238
I. Nợ ngắn hạn 305,436,505,878 322,840,873,417 253,548,693,614 211,170,240,090
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,000,662,677 83,478,687,539 88,975,508,060 80,639,427,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,257,426,320 2,253,306,011 2,851,240,941 4,594,564,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,909,106,326 63,462,739,990 1,516,508,670 2,163,679,794
4. Phải trả người lao động 11,190,453,745 8,601,000,104 26,786,626,272 11,267,646,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,813,167,565 49,209,458,718 52,304,449,834 43,600,248,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,880,145,650 73,190,844,013 21,334,769,306 10,914,288,923
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,431,755,520 1,550,550,930 1,578,351,395 1,635,582,755
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,953,788,075 41,094,286,112 58,201,239,136 56,354,801,778
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 171,905,267,139 168,657,366,935 219,030,007,028 217,737,185,148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,482,219,400 2,837,400,000 60,090,353,294 60,215,353,294
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 169,423,047,739 165,819,966,935 158,939,653,734 157,521,831,854
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,609,488,479,591 3,691,529,615,536 3,716,051,259,979 4,098,390,881,940
I. Vốn chủ sở hữu 3,609,488,479,591 3,691,529,615,536 3,716,051,259,979 4,098,390,881,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,042,505,974 245,042,505,974 245,042,505,973 255,927,481,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256
5. Cổ phiếu quỹ -14,364,328,733 -14,364,328,733 -14,364,328,733
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -65,812,794,775 -65,812,794,775 -64,865,439,017 -64,861,130,221
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,934,910,997 20,826,894,080 23,562,207,656 34,270,402,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -186,501,376,413 -159,116,673,458 -133,015,883,407 -292,006,936,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,375,633,291 60,760,336,247 87,808,482,054 -141,727,277,718
- LNST chưa phân phối kỳ này -219,877,009,704 -219,877,009,705 -220,824,365,461 -150,279,659,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,076,376,297,285 1,127,140,747,192 1,121,878,932,251 1,627,247,799,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,086,830,252,608 4,183,027,855,888 4,188,629,960,621 4,527,298,307,178
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.