TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,520,957,161,478 |
2,662,613,529,152 |
2,713,986,542,744 |
3,089,057,597,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,885,772,657 |
942,333,394,556 |
946,688,810,971 |
115,928,781,562 |
|
1. Tiền |
83,885,772,657 |
26,333,394,556 |
28,688,810,971 |
35,928,781,562 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
916,000,000,000 |
918,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,010,508,788,500 |
1,373,692,120,000 |
1,335,152,120,000 |
2,537,352,120,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,010,508,788,500 |
1,373,692,120,000 |
1,335,152,120,000 |
2,537,352,120,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,194,272,947 |
200,293,225,380 |
168,724,911,171 |
165,915,634,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,255,217,012 |
135,421,693,906 |
113,923,798,195 |
110,293,446,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,064,211,616 |
9,228,191,605 |
4,927,412,600 |
8,291,565,308 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,948,765,507 |
22,870,498,078 |
150,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,034,111,667 |
37,880,874,646 |
55,042,833,231 |
51,290,697,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,108,032,855 |
-5,108,032,855 |
-5,319,132,855 |
-3,960,075,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
190,044,059,717 |
140,024,190,446 |
206,696,545,521 |
240,841,297,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
190,044,059,717 |
140,958,372,811 |
207,684,589,566 |
241,765,653,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-934,182,365 |
-988,044,045 |
-924,355,956 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,324,267,657 |
6,270,598,770 |
56,724,155,081 |
29,019,764,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,365,517,863 |
2,851,466,194 |
3,017,163,873 |
965,909,384 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
846,996,993 |
1,136,638,360 |
803,768,955 |
1,004,289,674 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,111,752,801 |
2,282,494,216 |
52,903,222,253 |
27,049,565,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,565,873,091,130 |
1,520,414,326,736 |
1,474,643,417,877 |
1,438,240,709,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
87,590,300 |
87,590,300 |
252,770,900 |
252,770,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
252,770,900 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,590,300 |
87,590,300 |
252,770,900 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,001,113,009,323 |
967,460,838,615 |
936,993,445,133 |
933,354,760,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
434,639,634,790 |
410,015,722,705 |
387,604,396,631 |
393,077,335,193 |
|
- Nguyên giá |
1,296,796,760,574 |
1,286,305,933,431 |
1,285,153,965,172 |
1,299,896,255,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-862,157,125,784 |
-876,290,210,726 |
-897,549,568,541 |
-906,818,920,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
566,473,374,533 |
557,445,115,910 |
549,389,048,502 |
540,277,425,536 |
|
- Nguyên giá |
692,527,182,576 |
692,527,182,576 |
693,527,182,576 |
693,527,182,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,053,808,043 |
-135,082,066,666 |
-144,138,134,074 |
-153,249,757,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,339,181,917 |
30,829,465,532 |
29,181,822,626 |
11,328,563,623 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
32,339,181,917 |
30,829,465,532 |
29,177,214,626 |
11,063,425,623 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,608,000 |
265,138,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
227,292,300,016 |
225,675,586,369 |
225,170,969,326 |
222,774,419,869 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
207,957,559,521 |
207,503,631,015 |
209,006,574,726 |
204,398,207,724 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,510,891,432 |
-11,673,676,573 |
-13,681,237,327 |
-11,469,419,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
305,041,009,574 |
296,360,845,920 |
283,044,409,892 |
270,530,194,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,332,410,608 |
8,188,862,685 |
6,409,042,387 |
5,431,442,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
108,182,234 |
94,659,455 |
81,136,676 |
67,613,897 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
299,600,416,732 |
288,077,323,780 |
276,554,230,829 |
265,031,137,878 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,086,830,252,608 |
4,183,027,855,888 |
4,188,629,960,621 |
4,527,298,307,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
477,341,773,017 |
491,498,240,352 |
472,578,700,642 |
428,907,425,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
305,436,505,878 |
322,840,873,417 |
253,548,693,614 |
211,170,240,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,000,662,677 |
83,478,687,539 |
88,975,508,060 |
80,639,427,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,257,426,320 |
2,253,306,011 |
2,851,240,941 |
4,594,564,352 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
62,909,106,326 |
63,462,739,990 |
1,516,508,670 |
2,163,679,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,190,453,745 |
8,601,000,104 |
26,786,626,272 |
11,267,646,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,813,167,565 |
49,209,458,718 |
52,304,449,834 |
43,600,248,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,880,145,650 |
73,190,844,013 |
21,334,769,306 |
10,914,288,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,431,755,520 |
1,550,550,930 |
1,578,351,395 |
1,635,582,755 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,953,788,075 |
41,094,286,112 |
58,201,239,136 |
56,354,801,778 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
171,905,267,139 |
168,657,366,935 |
219,030,007,028 |
217,737,185,148 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,482,219,400 |
2,837,400,000 |
60,090,353,294 |
60,215,353,294 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
169,423,047,739 |
165,819,966,935 |
158,939,653,734 |
157,521,831,854 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,609,488,479,591 |
3,691,529,615,536 |
3,716,051,259,979 |
4,098,390,881,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,609,488,479,591 |
3,691,529,615,536 |
3,716,051,259,979 |
4,098,390,881,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,973 |
255,927,481,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,364,328,733 |
-14,364,328,733 |
-14,364,328,733 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-65,812,794,775 |
-65,812,794,775 |
-64,865,439,017 |
-64,861,130,221 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,934,910,997 |
20,826,894,080 |
23,562,207,656 |
34,270,402,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-186,501,376,413 |
-159,116,673,458 |
-133,015,883,407 |
-292,006,936,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,375,633,291 |
60,760,336,247 |
87,808,482,054 |
-141,727,277,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-219,877,009,704 |
-219,877,009,705 |
-220,824,365,461 |
-150,279,659,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,076,376,297,285 |
1,127,140,747,192 |
1,121,878,932,251 |
1,627,247,799,920 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,086,830,252,608 |
4,183,027,855,888 |
4,188,629,960,621 |
4,527,298,307,178 |
|