TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,435,465,240,217 |
2,407,966,111,425 |
2,415,259,872,341 |
2,447,717,213,749 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
328,632,507,692 |
230,302,077,708 |
257,114,986,285 |
153,555,074,294 |
|
1. Tiền |
105,756,035,872 |
100,550,760,398 |
101,399,634,815 |
76,339,722,824 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
222,876,471,820 |
129,751,317,310 |
155,715,351,470 |
77,215,351,470 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
897,224,578,527 |
873,540,971,727 |
879,637,055,000 |
803,793,260,479 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
897,224,578,527 |
873,540,971,727 |
879,637,055,000 |
803,793,260,479 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
734,606,518,289 |
886,369,183,368 |
843,003,948,830 |
987,746,715,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,679,737,202 |
120,682,652,132 |
101,096,943,232 |
114,611,690,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,727,028,672 |
237,132,801,508 |
242,065,827,456 |
374,206,157,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,864,202,209 |
50,790,945,754 |
35,259,336,327 |
19,608,336,327 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
502,719,021,871 |
481,985,689,494 |
480,469,262,559 |
492,163,221,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,383,471,665 |
-4,222,905,520 |
-15,887,420,744 |
-12,842,691,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
445,415,328,949 |
393,059,934,679 |
410,396,494,696 |
478,618,176,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
452,929,390,948 |
397,556,993,374 |
417,324,336,901 |
484,907,363,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,514,061,999 |
-4,497,058,695 |
-6,927,842,205 |
-6,289,186,410 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,586,306,760 |
24,693,943,943 |
25,107,387,530 |
24,003,986,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,054,094,889 |
10,619,599,722 |
8,999,850,514 |
7,669,503,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,295,410,930 |
11,886,157,191 |
12,773,645,732 |
14,021,954,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,236,800,941 |
2,188,187,030 |
3,333,891,284 |
2,312,528,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,383,108,617,316 |
2,372,529,380,927 |
2,317,355,173,246 |
2,284,629,563,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,967,176,006 |
4,936,321,006 |
32,067,629,706 |
28,990,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,932,176,006 |
4,901,321,006 |
33,681,321,006 |
33,681,321,006 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,648,691,300 |
-4,725,621,006 |
|
II.Tài sản cố định |
772,476,805,898 |
687,676,769,591 |
648,891,331,687 |
627,066,397,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
772,042,534,869 |
687,314,079,487 |
648,569,672,925 |
626,804,818,560 |
|
- Nguyên giá |
1,701,795,054,972 |
1,593,071,132,955 |
1,562,973,784,428 |
1,565,226,096,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-929,752,520,103 |
-905,757,053,468 |
-914,404,111,503 |
-938,421,277,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
434,271,029 |
362,690,104 |
321,658,762 |
261,579,424 |
|
- Nguyên giá |
1,574,469,126 |
1,543,969,126 |
1,583,969,126 |
1,583,969,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,140,198,097 |
-1,181,279,022 |
-1,262,310,364 |
-1,322,389,702 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,573,403,437 |
4,483,379,058 |
15,519,033,581 |
15,179,301,129 |
|
- Nguyên giá |
8,660,147,677 |
8,660,147,677 |
37,505,447,989 |
37,505,447,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,086,744,240 |
-4,176,768,619 |
-21,986,414,408 |
-22,326,146,861 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,207,413,020 |
29,330,679,188 |
30,763,588,731 |
32,012,267,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,207,413,020 |
29,330,679,188 |
30,763,588,731 |
32,012,267,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
527,418,820,251 |
621,312,228,627 |
590,148,745,242 |
603,379,643,677 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
278,756,382,752 |
342,387,503,631 |
347,986,126,497 |
345,565,623,194 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253,064,239,858 |
288,011,955,858 |
253,011,955,858 |
253,064,239,858 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,401,802,359 |
-9,087,230,862 |
-10,849,337,113 |
-10,250,219,375 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,043,464,998,704 |
1,024,790,003,457 |
999,964,844,299 |
978,001,253,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
649,288,066,936 |
642,160,173,083 |
628,931,111,669 |
618,616,384,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
292,992,201 |
286,659,066 |
283,613,581 |
280,086,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
52,284,000 |
52,284,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
393,883,939,567 |
382,290,887,308 |
370,697,835,049 |
359,104,782,790 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,818,573,857,533 |
4,780,495,492,352 |
4,732,615,045,587 |
4,732,346,777,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
950,265,520,293 |
950,899,494,517 |
965,252,808,205 |
953,133,266,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
735,687,599,649 |
736,871,782,232 |
756,245,264,949 |
744,656,514,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,705,178,291 |
117,561,964,559 |
107,987,957,673 |
85,091,720,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,842,234,863 |
26,585,360,699 |
30,734,192,805 |
31,048,477,726 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,269,520,200 |
25,582,859,109 |
5,558,913,415 |
14,723,795,808 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,376,574,085 |
28,401,833,960 |
44,132,013,505 |
31,187,247,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,610,243,756 |
2,823,159,414 |
6,728,740,280 |
3,529,386,885 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,880,660,734 |
193,944,094 |
3,181,133,134 |
1,063,961,302 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
423,864,489,681 |
434,543,420,702 |
461,068,772,930 |
468,967,469,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,052,587,848 |
39,364,621,346 |
38,032,115,393 |
58,503,608,241 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
973,904,640 |
1,031,136,000 |
1,088,367,360 |
1,145,598,720 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,112,205,551 |
60,783,482,349 |
57,733,058,454 |
49,395,247,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,577,920,644 |
214,027,712,285 |
209,007,543,256 |
208,476,752,235 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,739,640,000 |
3,225,600,000 |
546,336,000 |
2,419,200,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,951,840,000 |
7,101,840,000 |
6,896,000,000 |
6,896,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
203,043,732,428 |
201,157,806,676 |
199,022,741,647 |
196,619,086,626 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
473,633,607 |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,868,308,337,240 |
3,829,595,997,835 |
3,767,362,237,382 |
3,779,213,510,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,868,308,737,240 |
3,829,596,397,835 |
3,767,362,637,382 |
3,779,213,910,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,042,505,973 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,975 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,127,071,662 |
1,127,071,662 |
1,127,071,662 |
1,128,956,762 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-119,597,332,223 |
-118,476,122,030 |
-118,482,826,016 |
-118,482,826,016 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,477,619,427 |
22,868,890,013 |
23,767,566,561 |
25,132,774,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
189,191,891 |
189,191,891 |
189,191,891 |
191,076,991 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,291,908,295 |
30,321,129,380 |
12,631,587,388 |
8,910,884,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,864,998,761 |
14,032,246,322 |
-5,209,694,778 |
-11,714,510,847 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,426,909,534 |
16,288,883,058 |
17,841,282,166 |
20,625,395,631 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,188,777,772,215 |
1,148,523,730,945 |
1,103,087,539,922 |
1,117,290,538,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
-400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,818,573,857,533 |
4,780,495,492,352 |
4,732,615,045,587 |
4,732,346,777,541 |
|