MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,358,974,630,506 2,435,465,240,217 2,407,966,111,425 2,415,259,872,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174,746,747,359 328,632,507,692 230,302,077,708 257,114,986,285
1. Tiền 142,343,065,167 105,756,035,872 100,550,760,398 101,399,634,815
2. Các khoản tương đương tiền 32,403,682,192 222,876,471,820 129,751,317,310 155,715,351,470
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,034,005,526,527 897,224,578,527 873,540,971,727 879,637,055,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,034,005,526,527 897,224,578,527 873,540,971,727 879,637,055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 669,661,009,905 734,606,518,289 886,369,183,368 843,003,948,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,574,324,075 73,679,737,202 120,682,652,132 101,096,943,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,705,265,445 150,727,028,672 237,132,801,508 242,065,827,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,151,862,512 12,864,202,209 50,790,945,754 35,259,336,327
6. Phải thu ngắn hạn khác 506,589,541,566 502,719,021,871 481,985,689,494 480,469,262,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,359,983,693 -5,383,471,665 -4,222,905,520 -15,887,420,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 452,422,503,620 445,415,328,949 393,059,934,679 410,396,494,696
1. Hàng tồn kho 459,104,564,542 452,929,390,948 397,556,993,374 417,324,336,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,682,060,922 -7,514,061,999 -4,497,058,695 -6,927,842,205
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,138,843,095 29,586,306,760 24,693,943,943 25,107,387,530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,814,129,611 12,054,094,889 10,619,599,722 8,999,850,514
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,858,953,112 15,295,410,930 11,886,157,191 12,773,645,732
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,359,951,535 2,236,800,941 2,188,187,030 3,333,891,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 105,808,837
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,447,475,025,900 2,383,108,617,316 2,372,529,380,927 2,317,355,173,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,967,176,006 4,967,176,006 4,936,321,006 32,067,629,706
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,932,176,006 4,932,176,006 4,901,321,006 33,681,321,006
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,648,691,300
II.Tài sản cố định 806,007,339,138 772,476,805,898 687,676,769,591 648,891,331,687
1. Tài sản cố định hữu hình 805,509,366,445 772,042,534,869 687,314,079,487 648,569,672,925
- Nguyên giá 1,723,571,576,260 1,701,795,054,972 1,593,071,132,955 1,562,973,784,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -918,062,209,815 -929,752,520,103 -905,757,053,468 -914,404,111,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 497,972,693 434,271,029 362,690,104 321,658,762
- Nguyên giá 1,574,469,126 1,574,469,126 1,543,969,126 1,583,969,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,076,496,433 -1,140,198,097 -1,181,279,022 -1,262,310,364
III. Bất động sản đầu tư 4,573,403,437 4,483,379,058 15,519,033,581
- Nguyên giá 8,660,147,677 8,660,147,677 37,505,447,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,086,744,240 -4,176,768,619 -21,986,414,408
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,331,544,928 30,207,413,020 29,330,679,188 30,763,588,731
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,331,544,928 30,207,413,020 29,330,679,188 30,763,588,731
V. Đầu tư tài chính dài hạn 532,993,031,506 527,418,820,251 621,312,228,627 590,148,745,242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 280,303,996,200 278,756,382,752 342,387,503,631 347,986,126,497
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 257,146,698,951 253,064,239,858 288,011,955,858 253,011,955,858
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,457,663,645 -4,401,802,359 -9,087,230,862 -10,849,337,113
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,073,175,934,322 1,043,464,998,704 1,024,790,003,457 999,964,844,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 667,469,055,248 649,288,066,936 642,160,173,083 628,931,111,669
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 229,887,249 292,992,201 286,659,066 283,613,581
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 52,284,000 52,284,000
5. Lợi thế thương mại 405,476,991,825 393,883,939,567 382,290,887,308 370,697,835,049
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,806,449,656,406 4,818,573,857,533 4,780,495,492,352 4,732,615,045,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 957,782,036,393 950,265,520,293 950,899,494,517 965,252,808,205
I. Nợ ngắn hạn 739,519,166,692 735,687,599,649 736,871,782,232 756,245,264,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,064,460,991 120,705,178,291 117,561,964,559 107,987,957,673
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,660,772,973 32,842,234,863 26,585,360,699 30,734,192,805
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,179,466,338 27,269,520,200 25,582,859,109 5,558,913,415
4. Phải trả người lao động 30,748,316,536 26,376,574,085 28,401,833,960 44,132,013,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,829,644,992 2,610,243,756 2,823,159,414 6,728,740,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 446,758,939 1,880,660,734 193,944,094 3,181,133,134
9. Phải trả ngắn hạn khác 462,431,327,135 423,864,489,681 434,543,420,702 461,068,772,930
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,719,932,542 39,052,587,848 39,364,621,346 38,032,115,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 916,673,280 973,904,640 1,031,136,000 1,088,367,360
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,521,812,966 60,112,205,551 60,783,482,349 57,733,058,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,262,869,701 214,577,920,644 214,027,712,285 209,007,543,256
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,033,840,724 1,739,640,000 3,225,600,000 546,336,000
7. Phải trả dài hạn khác 7,026,840,000 6,951,840,000 7,101,840,000 6,896,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,369,074,609 2,369,074,609 2,369,074,609 2,369,074,609
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 204,659,723,368 203,043,732,428 201,157,806,676 199,022,741,647
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 173,391,000 473,633,607 173,391,000 173,391,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,848,667,620,013 3,868,308,337,240 3,829,595,997,835 3,767,362,237,382
I. Vốn chủ sở hữu 3,848,668,020,013 3,868,308,737,240 3,829,596,397,835 3,767,362,637,382
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,042,505,974 245,042,505,973 245,042,505,974 245,042,505,974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,127,071,662 1,127,071,662 1,127,071,662 1,127,071,662
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -144,361,178,141 -119,597,332,223 -118,476,122,030 -118,482,826,016
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,441,867,970 21,477,619,427 22,868,890,013 23,767,566,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 189,191,891 189,191,891 189,191,891 189,191,891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,562,387,766 31,291,908,295 30,321,129,380 12,631,587,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,252,894,412 13,864,998,761 14,032,246,322 -5,209,694,778
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,309,493,354 17,426,909,534 16,288,883,058 17,841,282,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,195,666,172,891 1,188,777,772,215 1,148,523,730,945 1,103,087,539,922
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -400,000 -400,000 -400,000 -400,000
1. Nguồn kinh phí -400,000 -400,000 -400,000 -400,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,806,449,656,406 4,818,573,857,533 4,780,495,492,352 4,732,615,045,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.