MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,396,138,873,021 2,284,180,829,540 2,358,974,630,506 2,435,465,240,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,301,987,142 169,070,067,705 174,746,747,359 328,632,507,692
1. Tiền 117,951,987,142 143,970,067,705 142,343,065,167 105,756,035,872
2. Các khoản tương đương tiền 36,350,000,000 25,100,000,000 32,403,682,192 222,876,471,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,051,017,764,027 1,038,056,972,919 1,034,005,526,527 897,224,578,527
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,051,017,764,027 1,038,056,972,919 1,034,005,526,527 897,224,578,527
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 681,483,919,034 647,139,600,429 669,661,009,905 734,606,518,289
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134,126,109,962 115,407,661,102 90,574,324,075 73,679,737,202
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,452,419,394 25,725,691,468 54,705,265,445 150,727,028,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000 2,250,000,000 23,151,862,512 12,864,202,209
6. Phải thu ngắn hạn khác 534,401,490,935 509,116,231,552 506,589,541,566 502,719,021,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,796,101,257 -5,359,983,693 -5,359,983,693 -5,383,471,665
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 471,407,297,976 399,637,318,181 452,422,503,620 445,415,328,949
1. Hàng tồn kho 475,986,517,505 407,657,437,842 459,104,564,542 452,929,390,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,579,219,529 -8,020,119,661 -6,682,060,922 -7,514,061,999
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,927,904,842 30,276,870,306 28,138,843,095 29,586,306,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,203,399,497 487,747,786 11,814,129,611 12,054,094,889
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,274,551,862 27,504,999,689 13,858,953,112 15,295,410,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,447,688,491 2,284,122,831 2,359,951,535 2,236,800,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,264,992 105,808,837
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,890,822,259,633 2,455,928,263,226 2,447,475,025,900 2,383,108,617,316
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,027,176,006 16,869,781,846 4,967,176,006 4,967,176,006
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,932,176,006 4,932,176,006 4,932,176,006 4,932,176,006
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 95,000,000 6,937,605,840 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 533,088,931,832 828,640,899,103 806,007,339,138 772,476,805,898
1. Tài sản cố định hữu hình 532,459,960,980 828,078,176,359 805,509,366,445 772,042,534,869
- Nguyên giá 1,393,964,651,480 1,715,098,428,729 1,723,571,576,260 1,701,795,054,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -861,504,690,500 -887,020,252,370 -918,062,209,815 -929,752,520,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 628,970,852 562,722,744 497,972,693 434,271,029
- Nguyên giá 1,574,469,126 1,574,469,126 1,574,469,126 1,574,469,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -945,498,274 -1,011,746,382 -1,076,496,433 -1,140,198,097
III. Bất động sản đầu tư 4,573,403,437
- Nguyên giá 8,660,147,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,086,744,240
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,057,432,909 28,792,045,057 30,331,544,928 30,207,413,020
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,057,432,909 28,792,045,057 30,331,544,928 30,207,413,020
V. Đầu tư tài chính dài hạn 541,648,900,349 542,624,071,873 532,993,031,506 527,418,820,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 285,707,754,923 289,935,036,568 280,303,996,200 278,756,382,752
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 257,146,698,951 257,146,698,951 257,146,698,951 253,064,239,858
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,205,553,525 -4,457,663,646 -4,457,663,645 -4,401,802,359
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 776,999,818,537 1,039,001,465,347 1,073,175,934,322 1,043,464,998,704
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,563,751,305 645,965,353,851 667,469,055,248 649,288,066,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 256,932,807 243,410,028 229,887,249 292,992,201
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 740,179,134,425 392,792,701,468 405,476,991,825 393,883,939,567
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,286,961,132,654 4,740,109,092,766 4,806,449,656,406 4,818,573,857,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 839,922,256,254 978,400,239,596 957,782,036,393 950,265,520,293
I. Nợ ngắn hạn 808,513,263,320 769,485,338,295 739,519,166,692 735,687,599,649
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,401,857,418 113,307,442,694 103,064,460,991 120,705,178,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,924,046,550 49,480,937,416 29,660,772,973 32,842,234,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,934,454,820 14,024,965,030 17,179,466,338 27,269,520,200
4. Phải trả người lao động 37,675,031,421 44,140,714,182 30,748,316,536 26,376,574,085
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,651,776,256 4,375,048,916 1,829,644,992 2,610,243,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 552,241,196 164,378,300 446,758,939 1,880,660,734
9. Phải trả ngắn hạn khác 422,261,188,095 442,783,386,942 462,431,327,135 423,864,489,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,664,543,032 41,128,463,389 39,719,932,542 39,052,587,848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 889,797,375 947,028,735 916,673,280 973,904,640
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,558,327,157 59,132,972,691 53,521,812,966 60,112,205,551
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,408,992,934 208,914,901,301 218,262,869,701 214,577,920,644
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,878,360,000 7,309,344,000 4,033,840,724 1,739,640,000
7. Phải trả dài hạn khác 3,379,840,000 2,516,840,000 7,026,840,000 6,951,840,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,369,074,609 2,369,074,609 2,369,074,609 2,369,074,609
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,608,327,325 196,546,251,692 204,659,723,368 203,043,732,428
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 173,391,000 173,391,000 173,391,000 473,633,607
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,447,038,876,400 3,761,708,853,170 3,848,667,620,013 3,868,308,337,240
I. Vốn chủ sở hữu 3,442,539,276,400 3,757,209,253,170 3,848,668,020,013 3,868,308,737,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,042,505,974 245,042,505,974 245,042,505,974 245,042,505,973
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -1,076,258,009 1,128,956,762 1,127,071,662 1,127,071,662
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -47,896,865,264 -144,950,678,141 -144,361,178,141 -119,597,332,223
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,193,190,272 13,485,934,480 15,441,867,970 21,477,619,427
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 265,940,525 209,343,967 189,191,891 189,191,891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,605,485,966 6,083,600,318 35,562,387,766 31,291,908,295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,890,443,847 -22,180,258,966 7,252,894,412 13,864,998,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,715,042,119 28,263,859,284 28,309,493,354 17,426,909,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 712,405,276,936 1,136,209,589,810 1,195,666,172,891 1,188,777,772,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,499,600,000 4,499,600,000 -400,000 -400,000
1. Nguồn kinh phí 4,499,600,000 4,499,600,000 -400,000 -400,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,286,961,132,654 4,740,109,092,766 4,806,449,656,406 4,818,573,857,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.