TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,426,403,564,079 |
2,396,138,873,021 |
2,284,180,829,540 |
2,358,974,630,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,504,271,721 |
154,301,987,142 |
169,070,067,705 |
174,746,747,359 |
|
1. Tiền |
160,557,205,054 |
117,951,987,142 |
143,970,067,705 |
142,343,065,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,947,066,667 |
36,350,000,000 |
25,100,000,000 |
32,403,682,192 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,071,006,104,005 |
1,051,017,764,027 |
1,038,056,972,919 |
1,034,005,526,527 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,071,006,104,005 |
1,051,017,764,027 |
1,038,056,972,919 |
1,034,005,526,527 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
681,578,144,465 |
681,483,919,034 |
647,139,600,429 |
669,661,009,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,476,326,124 |
134,126,109,962 |
115,407,661,102 |
90,574,324,075 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,365,613,104 |
15,452,419,394 |
25,725,691,468 |
54,705,265,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
2,250,000,000 |
23,151,862,512 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
510,671,110,787 |
534,401,490,935 |
509,116,231,552 |
506,589,541,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,234,905,550 |
-4,796,101,257 |
-5,359,983,693 |
-5,359,983,693 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
429,238,129,046 |
471,407,297,976 |
399,637,318,181 |
452,422,503,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
433,113,555,633 |
475,986,517,505 |
407,657,437,842 |
459,104,564,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,875,426,587 |
-4,579,219,529 |
-8,020,119,661 |
-6,682,060,922 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,076,914,842 |
37,927,904,842 |
30,276,870,306 |
28,138,843,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,449,452,108 |
7,203,399,497 |
487,747,786 |
11,814,129,611 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,609,057,916 |
28,274,551,862 |
27,504,999,689 |
13,858,953,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,018,404,818 |
2,447,688,491 |
2,284,122,831 |
2,359,951,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,264,992 |
|
105,808,837 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,858,222,962,583 |
1,890,822,259,633 |
2,455,928,263,226 |
2,447,475,025,900 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,929,781,846 |
10,027,176,006 |
16,869,781,846 |
4,967,176,006 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,932,176,006 |
4,932,176,006 |
4,932,176,006 |
4,932,176,006 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,997,605,840 |
95,000,000 |
6,937,605,840 |
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
490,059,187,709 |
533,088,931,832 |
828,640,899,103 |
806,007,339,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
489,362,920,362 |
532,459,960,980 |
828,078,176,359 |
805,509,366,445 |
|
- Nguyên giá |
1,335,992,530,812 |
1,393,964,651,480 |
1,715,098,428,729 |
1,723,571,576,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-846,629,610,450 |
-861,504,690,500 |
-887,020,252,370 |
-918,062,209,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
696,267,347 |
628,970,852 |
562,722,744 |
497,972,693 |
|
- Nguyên giá |
1,574,469,126 |
1,574,469,126 |
1,574,469,126 |
1,574,469,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,201,779 |
-945,498,274 |
-1,011,746,382 |
-1,076,496,433 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,574,283,063 |
29,057,432,909 |
28,792,045,057 |
30,331,544,928 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,574,283,063 |
29,057,432,909 |
28,792,045,057 |
30,331,544,928 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
538,422,318,306 |
541,648,900,349 |
542,624,071,873 |
532,993,031,506 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
319,330,373,990 |
285,707,754,923 |
289,935,036,568 |
280,303,996,200 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
257,226,278,951 |
257,146,698,951 |
257,146,698,951 |
257,146,698,951 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,134,334,635 |
-1,205,553,525 |
-4,457,663,646 |
-4,457,663,645 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
758,237,391,659 |
776,999,818,537 |
1,039,001,465,347 |
1,073,175,934,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,904,976,489 |
36,563,751,305 |
645,965,353,851 |
667,469,055,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
270,455,586 |
256,932,807 |
243,410,028 |
229,887,249 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
725,061,959,584 |
740,179,134,425 |
392,792,701,468 |
405,476,991,825 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,284,626,526,662 |
4,286,961,132,654 |
4,740,109,092,766 |
4,806,449,656,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
814,404,020,356 |
839,922,256,254 |
978,400,239,596 |
957,782,036,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
796,727,101,834 |
808,513,263,320 |
769,485,338,295 |
739,519,166,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,964,267,647 |
156,401,857,418 |
113,307,442,694 |
103,064,460,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,481,465,887 |
26,924,046,550 |
49,480,937,416 |
29,660,772,973 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,509,515,392 |
28,934,454,820 |
14,024,965,030 |
17,179,466,338 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,226,364,517 |
37,675,031,421 |
44,140,714,182 |
30,748,316,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,926,528,079 |
9,651,776,256 |
4,375,048,916 |
1,829,644,992 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
329,618,592 |
552,241,196 |
164,378,300 |
446,758,939 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
417,947,235,462 |
422,261,188,095 |
442,783,386,942 |
462,431,327,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,875,954,246 |
69,664,543,032 |
41,128,463,389 |
39,719,932,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
902,633,053 |
889,797,375 |
947,028,735 |
916,673,280 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,563,518,959 |
55,558,327,157 |
59,132,972,691 |
53,521,812,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,676,918,522 |
31,408,992,934 |
208,914,901,301 |
218,262,869,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,553,216,000 |
7,878,360,000 |
7,309,344,000 |
4,033,840,724 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,369,840,000 |
3,379,840,000 |
2,516,840,000 |
7,026,840,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,369,074,609 |
3,369,074,609 |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,211,396,913 |
16,608,327,325 |
196,546,251,692 |
204,659,723,368 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,470,222,506,306 |
3,447,038,876,400 |
3,761,708,853,170 |
3,848,667,620,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,465,722,906,306 |
3,442,539,276,400 |
3,757,209,253,170 |
3,848,668,020,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,128,956,762 |
-1,076,258,009 |
1,128,956,762 |
1,127,071,662 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-47,896,865,264 |
-47,896,865,264 |
-144,950,678,141 |
-144,361,178,141 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,372,138,648 |
12,193,190,272 |
13,485,934,480 |
15,441,867,970 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
256,643,383 |
265,940,525 |
209,343,967 |
189,191,891 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,568,328,304 |
21,605,485,966 |
6,083,600,318 |
35,562,387,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,792,781,762 |
3,890,443,847 |
-22,180,258,966 |
7,252,894,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,224,453,458 |
17,715,042,119 |
28,263,859,284 |
28,309,493,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
750,251,198,499 |
712,405,276,936 |
1,136,209,589,810 |
1,195,666,172,891 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
-400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
-400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,284,626,526,662 |
4,286,961,132,654 |
4,740,109,092,766 |
4,806,449,656,406 |
|