TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,448,184,069,013 |
2,611,044,082,037 |
2,136,053,082,250 |
2,426,403,564,079 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,839,875,863 |
31,836,660,657 |
613,271,908,709 |
209,504,271,721 |
|
1. Tiền |
260,839,875,863 |
31,836,660,657 |
267,115,873,745 |
160,557,205,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
346,156,034,964 |
48,947,066,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
117,344,121,791 |
551,218,566,491 |
668,864,398,005 |
1,071,006,104,005 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
67,344,121,791 |
67,218,566,491 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
484,000,000,000 |
668,864,398,005 |
1,071,006,104,005 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
908,304,752,221 |
1,937,218,315,449 |
394,921,064,223 |
681,578,144,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,052,786,826 |
187,998,766,701 |
136,352,509,401 |
146,476,326,124 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,785,538,914 |
1,292,865,518,899 |
85,565,344,374 |
26,365,613,104 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
555,332,140 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,649,375,000 |
5,000,000,000 |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
725,314,818,788 |
452,662,261,908 |
174,613,622,598 |
510,671,110,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,053,099,447 |
-1,308,232,059 |
-3,910,412,150 |
-4,234,905,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
135,413,684,150 |
72,309,542,034 |
436,551,829,629 |
429,238,129,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,413,684,150 |
72,309,542,034 |
437,757,272,271 |
433,113,555,633 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,205,442,642 |
-3,875,426,587 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,281,634,988 |
18,460,997,406 |
22,443,881,684 |
35,076,914,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
330,679,733 |
403,442,549 |
2,827,523,930 |
7,449,452,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,960,602,953 |
16,328,506,915 |
17,287,125,485 |
24,609,057,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
477,274,025 |
178,144,030 |
2,329,232,269 |
3,018,404,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,513,078,277 |
1,550,903,912 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
816,283,289,751 |
940,590,529,171 |
1,929,650,304,455 |
1,858,222,962,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,999,796,006 |
34,969,796,006 |
16,929,781,846 |
16,929,781,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,969,796,006 |
4,969,796,006 |
4,932,176,006 |
4,932,176,006 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,030,000,000 |
30,000,000,000 |
6,997,605,840 |
6,997,605,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,230,962,320 |
251,118,864,055 |
519,875,697,616 |
490,059,187,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
214,100,658,253 |
222,399,540,200 |
491,177,700,428 |
489,362,920,362 |
|
- Nguyên giá |
410,503,137,337 |
422,445,106,956 |
1,314,859,901,981 |
1,335,992,530,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,402,479,084 |
-200,045,566,756 |
-823,682,201,553 |
-846,629,610,450 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,304,067 |
28,719,323,855 |
28,697,997,188 |
696,267,347 |
|
- Nguyên giá |
902,769,126 |
29,513,115,581 |
29,513,115,581 |
1,574,469,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-772,465,059 |
-793,791,726 |
-815,118,393 |
-878,201,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,044,539,772 |
23,925,555,220 |
1,911,688,951 |
54,574,283,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,044,539,772 |
23,925,555,220 |
1,911,688,951 |
54,574,283,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
523,030,492,273 |
497,292,261,602 |
588,375,953,305 |
538,422,318,306 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
299,116,955,473 |
273,778,600,472 |
340,774,181,463 |
319,330,373,990 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
223,913,536,800 |
223,913,536,800 |
257,226,278,951 |
257,226,278,951 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-399,875,670 |
-9,624,507,109 |
-38,134,334,635 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,977,499,380 |
133,284,052,288 |
802,557,182,737 |
758,237,391,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,389,005,003 |
4,490,921,603 |
33,567,964,581 |
32,904,976,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
297,501,145 |
270,455,586 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
124,640,570,516 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,588,494,377 |
4,152,560,169 |
768,691,717,011 |
725,061,959,584 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,264,467,358,764 |
3,551,634,611,208 |
4,065,703,386,705 |
4,284,626,526,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
622,385,276,150 |
727,814,529,411 |
504,777,212,910 |
814,404,020,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
303,735,000,995 |
623,540,304,733 |
482,896,471,736 |
796,727,101,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,252,946,324 |
97,896,324,327 |
160,583,058,560 |
179,964,267,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,288,892,229 |
25,664,792,782 |
32,630,426,968 |
24,481,465,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,101,249,886 |
14,631,932,066 |
23,459,065,844 |
31,509,515,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,306,625,916 |
8,846,797,791 |
40,472,538,615 |
29,226,364,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,871,921,198 |
2,972,855,917 |
9,076,050,422 |
7,926,528,079 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
113,551,065 |
|
329,618,592 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,161,956,684 |
397,004,965,319 |
81,044,577,348 |
417,947,235,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,330,936,492 |
76,045,213,200 |
75,470,342,694 |
43,875,954,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8,207,504,999 |
902,633,053 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
420,472,266 |
363,872,266 |
51,952,906,286 |
60,563,518,959 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
318,650,275,155 |
104,274,224,678 |
21,880,741,174 |
17,676,918,522 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,740,837,860 |
6,084,765,583 |
6,403,365,655 |
8,553,216,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,745,024,396 |
51,000,000 |
3,324,840,000 |
3,369,840,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
302,369,074,609 |
97,369,074,609 |
5,119,074,609 |
3,369,074,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,621,947,290 |
595,993,486 |
6,860,069,910 |
2,211,396,913 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,642,082,082,614 |
2,823,820,081,797 |
3,560,926,173,795 |
3,470,222,506,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,637,582,482,614 |
2,819,320,481,797 |
3,556,426,573,795 |
3,465,722,906,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,370,400,000 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,128,956,762 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-47,896,865,264 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,289,183,490 |
1,196,401,452 |
2,161,893,361 |
10,372,138,648 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
247,698,594 |
247,043,095 |
247,675,864 |
256,643,383 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,173,227,537 |
23,678,510,212 |
25,820,123,692 |
6,568,328,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,291,494,421 |
96,459,165,823 |
8,910,073,837 |
17,792,781,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-80,118,266,884 |
-72,780,655,611 |
16,910,049,855 |
-11,224,453,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,501,972,993 |
49,156,021,064 |
783,154,374,904 |
750,251,198,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
4,499,600,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,264,467,358,764 |
3,551,634,611,208 |
4,065,703,386,705 |
4,284,626,526,662 |
|