MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GTNfoods (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,288,276,305,107 1,454,213,065,562 1,448,184,069,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 404,414,666,718 273,188,825,886 260,839,875,863
1. Tiền 404,414,666,718 273,188,825,886 260,839,875,863
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,601,221,391 67,424,875,791 117,344,121,791
1. Chứng khoán kinh doanh 64,601,221,391 67,344,121,791 67,344,121,791
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,754,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 695,088,551,180 983,386,262,613 908,304,752,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 388,064,570,874 127,142,275,170 118,052,786,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 137,987,022,135 55,724,492,673 61,785,538,914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 555,332,140
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,700,000,000 7,700,000,000 6,649,375,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 162,601,668,660 793,956,271,717 725,314,818,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,264,710,489 -1,136,776,947 -4,053,099,447
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,273,698,592 107,283,121,927 135,413,684,150
1. Hàng tồn kho 116,235,775,743 108,245,199,078 135,413,684,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -962,077,151 -962,077,151
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,898,167,226 22,929,979,345 26,281,634,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 772,499,414 354,979,877 330,679,733
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,038,364,226 12,523,004,155 12,960,602,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,303,586 624,416,966 477,274,025
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,427,578,347 12,513,078,277
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 880,201,560,751 917,165,612,243 816,283,289,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,743,071,300 35,169,876,006 34,999,796,006
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,542,991,300 4,969,796,006 4,969,796,006
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,200,080,000 30,200,080,000 30,030,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,772,190,136 247,785,395,516 214,230,962,320
1. Tài sản cố định hữu hình 300,619,802,733 219,345,866,340 214,100,658,253
- Nguyên giá 504,787,947,612 411,181,899,902 410,503,137,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,168,144,879 -191,836,033,562 -196,402,479,084
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 152,387,403 28,439,529,176 130,304,067
- Nguyên giá 902,769,126 29,200,415,581 902,769,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -750,381,723 -760,886,405 -772,465,059
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,505,581,465 8,634,883,478 9,044,539,772
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,505,581,465 8,634,883,478 9,044,539,772
V. Đầu tư tài chính dài hạn 395,297,631,851 522,894,049,592 523,030,492,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 258,871,141,116 291,200,452,009 299,116,955,473
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 136,426,490,735 231,693,597,583 223,913,536,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 143,883,085,999 102,681,407,651 34,977,499,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,072,865,830 9,530,248,867 32,389,005,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 30,000,000 33,300,000
5. Lợi thế thương mại 138,780,220,169 93,117,858,784 2,588,494,377
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,168,477,865,858 2,371,378,677,805 2,264,467,358,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 435,688,447,274 643,239,308,342 622,385,276,150
I. Nợ ngắn hạn 388,231,652,779 321,920,609,800 303,735,000,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,825,508,700 40,617,748,716 35,252,946,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,049,413,218 28,212,835,693 29,288,892,229
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,885,581,360 15,490,345,418 11,101,249,886
4. Phải trả người lao động 5,507,717,358 6,430,112,400 10,306,625,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,522,663,898 8,869,880,506 16,871,921,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 509,681,572
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,277,717,746 169,178,301,276 116,161,956,684
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,290,932,578 52,688,122,663 84,330,936,492
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 362,436,349 433,263,128 420,472,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,456,794,495 321,318,698,542 318,650,275,155
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,648,604,799 9,291,818,910 8,740,837,860
7. Phải trả dài hạn khác 5,876,443,656 5,978,336,123 5,745,024,396
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,758,355,040 305,172,790,262 302,369,074,609
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,621,947,290
12. Dự phòng phải trả dài hạn 702,362,247
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 173,391,000 173,391,000 173,391,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,732,789,418,584 1,728,139,369,463 1,642,082,082,614
I. Vốn chủ sở hữu 1,732,789,818,584 1,728,139,769,463 1,637,582,482,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,370,400,000 71,370,400,000 71,370,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,099,832,391 1,289,183,490 1,289,183,490
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 247,043,094 247,043,094 247,698,594
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,487,322,661 106,217,178,793 16,173,227,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101,951,485,611 101,951,485,611 96,291,494,421
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,535,837,050 4,265,693,182 -80,118,266,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,585,220,438 49,015,964,086 48,501,972,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -400,000 -400,000 4,499,600,000
1. Nguồn kinh phí -400,000 -400,000 4,499,600,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,168,477,865,858 2,371,378,677,805 2,264,467,358,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.