TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,288,276,305,107 |
1,454,213,065,562 |
1,448,184,069,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
404,414,666,718 |
273,188,825,886 |
260,839,875,863 |
|
1. Tiền |
|
404,414,666,718 |
273,188,825,886 |
260,839,875,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
64,601,221,391 |
67,424,875,791 |
117,344,121,791 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
64,601,221,391 |
67,344,121,791 |
67,344,121,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80,754,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
695,088,551,180 |
983,386,262,613 |
908,304,752,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
388,064,570,874 |
127,142,275,170 |
118,052,786,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
137,987,022,135 |
55,724,492,673 |
61,785,538,914 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
555,332,140 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,700,000,000 |
7,700,000,000 |
6,649,375,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
162,601,668,660 |
793,956,271,717 |
725,314,818,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,264,710,489 |
-1,136,776,947 |
-4,053,099,447 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
115,273,698,592 |
107,283,121,927 |
135,413,684,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
116,235,775,743 |
108,245,199,078 |
135,413,684,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-962,077,151 |
-962,077,151 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,898,167,226 |
22,929,979,345 |
26,281,634,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
772,499,414 |
354,979,877 |
330,679,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,038,364,226 |
12,523,004,155 |
12,960,602,953 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
87,303,586 |
624,416,966 |
477,274,025 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,427,578,347 |
12,513,078,277 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
880,201,560,751 |
917,165,612,243 |
816,283,289,751 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
31,743,071,300 |
35,169,876,006 |
34,999,796,006 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,542,991,300 |
4,969,796,006 |
4,969,796,006 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,200,080,000 |
30,200,080,000 |
30,030,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
300,772,190,136 |
247,785,395,516 |
214,230,962,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
300,619,802,733 |
219,345,866,340 |
214,100,658,253 |
|
- Nguyên giá |
|
504,787,947,612 |
411,181,899,902 |
410,503,137,337 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-204,168,144,879 |
-191,836,033,562 |
-196,402,479,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
152,387,403 |
28,439,529,176 |
130,304,067 |
|
- Nguyên giá |
|
902,769,126 |
29,200,415,581 |
902,769,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-750,381,723 |
-760,886,405 |
-772,465,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,505,581,465 |
8,634,883,478 |
9,044,539,772 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,505,581,465 |
8,634,883,478 |
9,044,539,772 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
395,297,631,851 |
522,894,049,592 |
523,030,492,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
258,871,141,116 |
291,200,452,009 |
299,116,955,473 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
136,426,490,735 |
231,693,597,583 |
223,913,536,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
143,883,085,999 |
102,681,407,651 |
34,977,499,380 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,072,865,830 |
9,530,248,867 |
32,389,005,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
30,000,000 |
33,300,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
138,780,220,169 |
93,117,858,784 |
2,588,494,377 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,168,477,865,858 |
2,371,378,677,805 |
2,264,467,358,764 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
435,688,447,274 |
643,239,308,342 |
622,385,276,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
388,231,652,779 |
321,920,609,800 |
303,735,000,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
183,825,508,700 |
40,617,748,716 |
35,252,946,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
25,049,413,218 |
28,212,835,693 |
29,288,892,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
17,885,581,360 |
15,490,345,418 |
11,101,249,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,507,717,358 |
6,430,112,400 |
10,306,625,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,522,663,898 |
8,869,880,506 |
16,871,921,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
509,681,572 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
104,277,717,746 |
169,178,301,276 |
116,161,956,684 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
44,290,932,578 |
52,688,122,663 |
84,330,936,492 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
362,436,349 |
433,263,128 |
420,472,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
47,456,794,495 |
321,318,698,542 |
318,650,275,155 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
9,648,604,799 |
9,291,818,910 |
8,740,837,860 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,876,443,656 |
5,978,336,123 |
5,745,024,396 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
31,758,355,040 |
305,172,790,262 |
302,369,074,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,621,947,290 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
702,362,247 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,732,789,418,584 |
1,728,139,369,463 |
1,642,082,082,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,732,789,818,584 |
1,728,139,769,463 |
1,637,582,482,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
71,370,400,000 |
71,370,400,000 |
71,370,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,099,832,391 |
1,289,183,490 |
1,289,183,490 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
247,043,094 |
247,043,094 |
247,698,594 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
105,487,322,661 |
106,217,178,793 |
16,173,227,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
101,951,485,611 |
101,951,485,611 |
96,291,494,421 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,535,837,050 |
4,265,693,182 |
-80,118,266,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
54,585,220,438 |
49,015,964,086 |
48,501,972,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-400,000 |
-400,000 |
4,499,600,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-400,000 |
-400,000 |
4,499,600,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,168,477,865,858 |
2,371,378,677,805 |
2,264,467,358,764 |
|