1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
202,209,291,167 |
126,708,556,843 |
149,364,398,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
202,209,291,167 |
126,708,556,843 |
149,364,398,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
177,373,480,971 |
109,144,473,648 |
132,596,711,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
24,835,810,196 |
17,564,083,195 |
16,767,686,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,473,874 |
4,550,174 |
20,228,591 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,564,372,945 |
8,522,008,130 |
7,877,728,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,564,372,945 |
8,522,008,130 |
7,877,728,387 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,417,388,406 |
2,920,427,840 |
1,865,752,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,228,774,594 |
5,811,463,277 |
4,735,057,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,632,748,125 |
314,734,122 |
2,309,376,395 |
|
12. Thu nhập khác |
|
332,920,262 |
1,510,730,176 |
124,059,880 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,073,658,839 |
521,057,306 |
1,478,194,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,740,738,577 |
989,672,870 |
-1,354,134,917 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,892,009,548 |
1,304,406,992 |
955,241,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
937,420,270 |
365,092,860 |
497,687,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
954,589,278 |
939,314,132 |
457,554,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
954,589,278 |
939,314,132 |
457,554,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
353 |
292 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
353 |
292 |
142 |
|