1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,282,555,775 |
165,878,046,304 |
104,329,482,343 |
108,705,145,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
30,286,811 |
215,566,129 |
148,560,354 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,282,555,775 |
165,847,759,493 |
104,113,916,214 |
108,556,584,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,009,578,395 |
146,190,849,980 |
95,788,870,749 |
87,094,932,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,272,977,380 |
19,656,909,513 |
8,325,045,465 |
21,461,651,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
640,672,392 |
492,241,702 |
56,457,495 |
141,440,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,661,084,170 |
1,947,884,024 |
1,442,468,707 |
1,167,960,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,216,984,028 |
1,626,287,295 |
1,386,598,733 |
968,235,884 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,193,954,719 |
2,949,010,336 |
873,974,640 |
1,135,833,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,947,331,160 |
28,236,398,548 |
20,550,061,062 |
20,708,735,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,888,720,277 |
-12,984,141,693 |
-14,485,001,449 |
-1,409,437,546 |
|
12. Thu nhập khác |
190,653 |
3,910,733 |
1,123,353,837 |
696,475,376 |
|
13. Chi phí khác |
110,477,179 |
237,195,681 |
369,563,274 |
61,097,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-110,286,526 |
-233,284,948 |
753,790,563 |
635,378,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,999,006,803 |
-13,217,426,641 |
-13,731,210,886 |
-774,059,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,999,006,803 |
-13,217,426,641 |
-13,731,210,886 |
-774,059,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,999,006,803 |
-13,217,426,641 |
-13,731,210,886 |
-774,059,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,828 |
-1,421 |
-1,476 |
-83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-1,421 |
-1,476 |
-83 |
|