1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
125,950,204,506 |
202,619,737,509 |
174,282,555,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,763,316,449 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
125,950,204,506 |
197,856,421,060 |
174,282,555,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
102,879,176,769 |
170,612,571,491 |
158,009,578,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,071,027,737 |
27,243,849,569 |
16,272,977,380 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
613,905,858 |
690,940,962 |
640,672,392 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,398,952,972 |
2,178,834,516 |
2,661,084,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
922,878,400 |
1,892,875,237 |
2,216,984,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,742,492,186 |
3,314,662,390 |
3,193,954,719 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,191,510,034 |
38,728,001,563 |
27,947,331,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
351,978,403 |
-16,286,707,938 |
-16,888,720,277 |
|
12. Thu nhập khác |
|
96,426,414 |
7,193,445 |
190,653 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,403,054 |
801,187,363 |
110,477,179 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
90,023,360 |
-793,993,918 |
-110,286,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
442,001,763 |
-17,080,701,856 |
-16,999,006,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-17,899,632 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
459,901,395 |
-17,080,701,856 |
-16,999,006,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
459,901,395 |
-17,080,701,856 |
-16,999,006,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,945 |
-1,837 |
-1,828 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|