TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,789,783,255 |
78,108,018,503 |
50,165,764,955 |
52,666,722,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,208,092,280 |
1,675,524,683 |
1,218,307,456 |
3,989,762,211 |
|
1. Tiền |
1,208,092,280 |
1,675,524,683 |
1,218,307,456 |
3,989,762,211 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,249,249,903 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,249,249,903 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,702,696,376 |
29,027,258,311 |
21,679,282,949 |
21,181,008,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,367,599,365 |
26,789,689,171 |
19,890,972,003 |
19,311,275,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,570,250,896 |
1,229,863,308 |
736,250,729 |
893,835,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
983,058,437 |
1,007,705,832 |
1,052,060,217 |
975,897,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,218,212,322 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,238,571,429 |
47,064,568,810 |
27,003,282,119 |
26,480,194,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,238,571,429 |
47,064,568,810 |
27,003,282,119 |
26,480,194,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
391,173,267 |
340,666,699 |
264,892,431 |
1,015,757,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
331,989 |
254,462,039 |
190,567,811 |
911,498,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
270,131,380 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
120,709,898 |
86,204,660 |
74,324,620 |
104,259,274 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,929,755,592 |
65,240,502,273 |
59,753,587,152 |
56,286,251,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,946,137,940 |
64,633,246,026 |
59,706,379,067 |
56,255,696,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,946,137,940 |
64,633,246,026 |
59,706,379,067 |
56,255,696,847 |
|
- Nguyên giá |
179,690,521,247 |
179,750,521,247 |
177,717,866,802 |
178,266,807,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,744,383,307 |
-115,117,275,221 |
-118,011,487,735 |
-122,011,110,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,983,617,652 |
607,256,247 |
47,208,085 |
30,554,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,983,617,652 |
607,256,247 |
47,208,085 |
30,554,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,719,538,847 |
143,348,520,776 |
109,919,352,107 |
108,952,973,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,992,026,852 |
84,671,113,285 |
64,973,155,502 |
64,780,836,330 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,992,026,852 |
84,671,113,285 |
54,973,155,502 |
54,780,836,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,869,298,263 |
29,709,483,244 |
21,568,065,832 |
19,254,824,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
779,099,136 |
6,202,630,750 |
1,938,908,592 |
3,023,979,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,708,111,261 |
3,195,612,543 |
6,273,856,158 |
6,189,584,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,463,939,481 |
3,622,616,900 |
496,195,300 |
2,384,337,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,000,000 |
305,336,363 |
153,810,606 |
215,792,317 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,838,200,126 |
12,563,969,775 |
1,756,164,516 |
1,944,342,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,284,596,709 |
29,062,681,834 |
22,777,372,622 |
21,759,193,340 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,781,876 |
8,781,876 |
8,781,876 |
8,781,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,727,511,995 |
58,677,407,491 |
44,946,196,605 |
44,172,137,277 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,727,511,995 |
58,677,407,491 |
44,946,196,605 |
44,172,137,277 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
357,141,706 |
357,141,706 |
357,141,706 |
357,141,706 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,629,629,711 |
-34,679,734,215 |
-48,410,945,101 |
-49,185,004,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,999,006,803 |
-13,217,426,641 |
-13,731,210,886 |
-774,059,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,630,622,908 |
-21,462,307,574 |
-34,679,734,215 |
-48,410,945,101 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,719,538,847 |
143,348,520,776 |
109,919,352,107 |
108,952,973,607 |
|