MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Giầy Thượng Đình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,789,783,255 78,108,018,503 50,165,764,955 52,666,722,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,208,092,280 1,675,524,683 1,218,307,456 3,989,762,211
1. Tiền 1,208,092,280 1,675,524,683 1,218,307,456 3,989,762,211
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,249,249,903
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,249,249,903
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,702,696,376 29,027,258,311 21,679,282,949 21,181,008,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,367,599,365 26,789,689,171 19,890,972,003 19,311,275,114
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,570,250,896 1,229,863,308 736,250,729 893,835,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 983,058,437 1,007,705,832 1,052,060,217 975,897,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,218,212,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,238,571,429 47,064,568,810 27,003,282,119 26,480,194,081
1. Hàng tồn kho 52,238,571,429 47,064,568,810 27,003,282,119 26,480,194,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 391,173,267 340,666,699 264,892,431 1,015,757,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 331,989 254,462,039 190,567,811 911,498,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 270,131,380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 120,709,898 86,204,660 74,324,620 104,259,274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,929,755,592 65,240,502,273 59,753,587,152 56,286,251,568
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,946,137,940 64,633,246,026 59,706,379,067 56,255,696,847
1. Tài sản cố định hữu hình 69,946,137,940 64,633,246,026 59,706,379,067 56,255,696,847
- Nguyên giá 179,690,521,247 179,750,521,247 177,717,866,802 178,266,807,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,744,383,307 -115,117,275,221 -118,011,487,735 -122,011,110,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,983,617,652 607,256,247 47,208,085 30,554,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,983,617,652 607,256,247 47,208,085 30,554,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,719,538,847 143,348,520,776 109,919,352,107 108,952,973,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,992,026,852 84,671,113,285 64,973,155,502 64,780,836,330
I. Nợ ngắn hạn 91,992,026,852 84,671,113,285 54,973,155,502 54,780,836,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,869,298,263 29,709,483,244 21,568,065,832 19,254,824,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 779,099,136 6,202,630,750 1,938,908,592 3,023,979,882
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,708,111,261 3,195,612,543 6,273,856,158 6,189,584,497
4. Phải trả người lao động 2,463,939,481 3,622,616,900 496,195,300 2,384,337,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,000,000 305,336,363 153,810,606 215,792,317
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,838,200,126 12,563,969,775 1,756,164,516 1,944,342,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,284,596,709 29,062,681,834 22,777,372,622 21,759,193,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,781,876 8,781,876 8,781,876 8,781,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,727,511,995 58,677,407,491 44,946,196,605 44,172,137,277
I. Vốn chủ sở hữu 59,727,511,995 58,677,407,491 44,946,196,605 44,172,137,277
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 357,141,706 357,141,706 357,141,706 357,141,706
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,629,629,711 -34,679,734,215 -48,410,945,101 -49,185,004,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,999,006,803 -13,217,426,641 -13,731,210,886 -774,059,328
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,630,622,908 -21,462,307,574 -34,679,734,215 -48,410,945,101
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,719,538,847 143,348,520,776 109,919,352,107 108,952,973,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.