MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Giầy Thượng Đình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,975,231,282 86,817,843,960 79,789,783,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,033,684,732 2,161,415,677 1,208,092,280
1. Tiền 3,033,684,732 2,161,415,677 1,208,092,280
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 7,188,591,667 4,249,249,903
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 7,188,591,667 4,249,249,903
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,496,933,632 18,768,826,740 21,702,696,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,557,299,518 28,826,604,216 31,367,599,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,063,362,314 1,152,559,126 1,570,250,896
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 376,271,800 1,007,875,720 983,058,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500,000,000 -12,218,212,322 -12,218,212,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,481,473,240 56,656,904,960 52,238,571,429
1. Hàng tồn kho 46,481,473,240 56,656,904,960 52,238,571,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,963,139,678 2,042,104,916 391,173,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 430,180,797 248,531,120 331,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,193,706,414 1,456,933,547 270,131,380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 339,252,467 336,640,249 120,709,898
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,214,321,363 81,619,541,171 71,929,755,592
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,949,458,753 77,028,532,507 69,946,137,940
1. Tài sản cố định hữu hình 84,949,458,753 77,028,532,507 69,946,137,940
- Nguyên giá 179,503,188,520 179,611,021,247 179,690,521,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,553,729,767 -102,582,488,740 -109,744,383,307
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,264,862,610 4,591,008,664 1,983,617,652
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,264,862,610 4,591,008,664 1,983,617,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,189,552,645 168,437,385,131 151,719,538,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,351,119,345 91,703,722,888 91,992,026,852
I. Nợ ngắn hạn 90,351,119,345 91,703,722,888 91,992,026,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,765,369,896 28,166,965,464 34,869,298,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 925,285,754 3,754,632,734 779,099,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,661,681 687,743,155 2,708,111,261
4. Phải trả người lao động 6,451,580,900 1,678,158,900 2,463,939,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,000,000 88,000,000 40,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,226,925,741 13,514,925,652 11,838,200,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,577,369,306 43,804,515,107 39,284,596,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,259,926,067 8,781,876 8,781,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,838,433,300 76,733,662,243 59,727,511,995
I. Vốn chủ sở hữu 94,496,311,232 76,733,662,243 59,727,511,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 357,141,706 357,141,706 357,141,706
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 679,268,131
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 459,901,395 -16,623,479,463 -33,629,629,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 459,901,395 -17,080,701,856 -16,999,006,803
- LNST chưa phân phối kỳ này 457,222,393 -16,630,622,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 342,122,068
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 342,122,068
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,189,552,645 168,437,385,131 151,719,538,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.