TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
91,975,231,282 |
86,817,843,960 |
79,789,783,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,033,684,732 |
2,161,415,677 |
1,208,092,280 |
|
1. Tiền |
|
3,033,684,732 |
2,161,415,677 |
1,208,092,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
7,188,591,667 |
4,249,249,903 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,000,000,000 |
7,188,591,667 |
4,249,249,903 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
28,496,933,632 |
18,768,826,740 |
21,702,696,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
29,557,299,518 |
28,826,604,216 |
31,367,599,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,063,362,314 |
1,152,559,126 |
1,570,250,896 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
376,271,800 |
1,007,875,720 |
983,058,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,500,000,000 |
-12,218,212,322 |
-12,218,212,322 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
46,481,473,240 |
56,656,904,960 |
52,238,571,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
46,481,473,240 |
56,656,904,960 |
52,238,571,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,963,139,678 |
2,042,104,916 |
391,173,267 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
430,180,797 |
248,531,120 |
331,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,193,706,414 |
1,456,933,547 |
270,131,380 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
339,252,467 |
336,640,249 |
120,709,898 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
93,214,321,363 |
81,619,541,171 |
71,929,755,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
84,949,458,753 |
77,028,532,507 |
69,946,137,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
84,949,458,753 |
77,028,532,507 |
69,946,137,940 |
|
- Nguyên giá |
|
179,503,188,520 |
179,611,021,247 |
179,690,521,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-94,553,729,767 |
-102,582,488,740 |
-109,744,383,307 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,264,862,610 |
4,591,008,664 |
1,983,617,652 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,264,862,610 |
4,591,008,664 |
1,983,617,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
185,189,552,645 |
168,437,385,131 |
151,719,538,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
90,351,119,345 |
91,703,722,888 |
91,992,026,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
90,351,119,345 |
91,703,722,888 |
91,992,026,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
30,765,369,896 |
28,166,965,464 |
34,869,298,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
925,285,754 |
3,754,632,734 |
779,099,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
104,661,681 |
687,743,155 |
2,708,111,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,451,580,900 |
1,678,158,900 |
2,463,939,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
40,000,000 |
88,000,000 |
40,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
13,226,925,741 |
13,514,925,652 |
11,838,200,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
37,577,369,306 |
43,804,515,107 |
39,284,596,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,259,926,067 |
8,781,876 |
8,781,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
94,838,433,300 |
76,733,662,243 |
59,727,511,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
94,496,311,232 |
76,733,662,243 |
59,727,511,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
357,141,706 |
357,141,706 |
357,141,706 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
679,268,131 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
459,901,395 |
-16,623,479,463 |
-33,629,629,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
459,901,395 |
-17,080,701,856 |
-16,999,006,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
457,222,393 |
-16,630,622,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
342,122,068 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
342,122,068 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
185,189,552,645 |
168,437,385,131 |
151,719,538,847 |
|