1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,864,805,585 |
|
815,864,476 |
924,018,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
44,139,317 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,864,805,585 |
|
815,864,476 |
879,878,963 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,903,161,735 |
|
229,225,819 |
391,221,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
961,643,850 |
|
586,638,657 |
488,657,280 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,044,356,141 |
|
30,490,657,646 |
11,598,639,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,217,280,112 |
|
61,860,914,750 |
542,016,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,217,280,112 |
|
40,867,452,150 |
35,344,273,303 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
251,628,953 |
|
27,837,863 |
142,492,619 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,260,882,643 |
|
1,032,602,211 |
1,121,353,404 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
271,817,046 |
|
-31,844,058,521 |
10,281,434,142 |
|
12. Thu nhập khác |
45,000 |
|
132,284,894 |
115,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
241,873,191 |
|
226,080,234 |
146,779,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-241,828,191 |
|
-93,795,340 |
-31,779,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,988,855 |
|
-31,937,853,861 |
10,249,654,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,988,855 |
|
-31,937,853,861 |
10,249,654,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,988,855 |
|
-31,937,853,861 |
10,249,654,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|