1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,366,259,061 |
159,999,034,791 |
93,074,492,270 |
171,178,950,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,366,259,061 |
159,999,034,791 |
93,074,492,270 |
171,178,950,328 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,911,421,049 |
149,351,078,800 |
87,730,647,001 |
157,561,776,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,454,838,012 |
10,647,955,991 |
5,343,845,269 |
13,617,173,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,831,046,157 |
5,942,785,646 |
5,664,108,097 |
4,455,420,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,979,160,321 |
3,899,656,005 |
3,644,108,222 |
2,635,915,190 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,948,107,953 |
3,898,543,805 |
3,640,080,722 |
2,615,333,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,669,372,260 |
2,010,280,379 |
1,465,845,455 |
2,993,488,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,010,011,676 |
4,822,220,654 |
3,750,721,630 |
5,352,283,741 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,627,339,912 |
5,858,584,599 |
2,147,278,059 |
7,090,907,154 |
|
12. Thu nhập khác |
116,558,019 |
182,249,988 |
248,775,006 |
267,239,550 |
|
13. Chi phí khác |
108,351,476 |
167,300,034 |
248,402,005 |
258,107,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,206,543 |
14,949,954 |
373,001 |
9,132,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,635,546,455 |
5,873,534,553 |
2,147,651,060 |
7,100,039,154 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,104,074,283 |
1,189,706,911 |
442,130,212 |
1,432,607,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,531,472,172 |
4,683,827,642 |
1,705,520,848 |
5,667,431,323 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,531,472,172 |
4,683,827,642 |
1,705,520,848 |
5,667,431,323 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
461 |
476 |
174 |
577 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|