MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,990,175,324 180,683,195,665 220,488,817,477 115,023,250,070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,990,175,324 180,683,195,665 220,488,817,477 115,023,250,070
4. Giá vốn hàng bán 131,007,921,992 169,128,062,522 206,714,640,611 104,716,781,222
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,982,253,332 11,555,133,143 13,774,176,866 10,306,468,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,057,261,047 5,867,166,129 5,855,844,622 5,206,718,844
7. Chi phí tài chính 4,516,945,257 4,156,219,337 4,109,249,581 3,603,410,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,216,844,461 4,148,421,337 4,098,663,679 3,549,621,800
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,895,060,646 2,208,988,131 2,607,487,810 2,799,970,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,505,940,742 5,171,053,319 6,106,774,969 4,582,185,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,121,567,734 5,886,038,485 6,806,509,128 4,527,621,198
12. Thu nhập khác 33,289,358 60,849,830 286,315,391 176,626,432
13. Chi phí khác 8,920,573 45,116,793 272,788,215 169,293,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,368,785 15,733,037 13,527,176 7,333,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,145,936,519 5,901,771,522 6,820,036,304 4,534,954,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,064,387,304 1,194,754,304 1,378,407,261 921,390,880
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,081,549,215 4,707,017,218 5,441,629,043 3,613,563,518
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,081,549,215 4,707,017,218 5,441,629,043 3,613,563,518
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 415 479 554 368
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.