1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,831,520,136 |
140,990,175,324 |
180,683,195,665 |
220,488,817,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,831,520,136 |
140,990,175,324 |
180,683,195,665 |
220,488,817,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,266,258,980 |
131,007,921,992 |
169,128,062,522 |
206,714,640,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,565,261,156 |
9,982,253,332 |
11,555,133,143 |
13,774,176,866 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,931,396,451 |
7,057,261,047 |
5,867,166,129 |
5,855,844,622 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,106,715,346 |
4,516,945,257 |
4,156,219,337 |
4,109,249,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,088,243,255 |
4,216,844,461 |
4,148,421,337 |
4,098,663,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,384,147,278 |
2,895,060,646 |
2,208,988,131 |
2,607,487,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,358,049,565 |
4,505,940,742 |
5,171,053,319 |
6,106,774,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,647,745,418 |
5,121,567,734 |
5,886,038,485 |
6,806,509,128 |
|
12. Thu nhập khác |
54,325,434 |
33,289,358 |
60,849,830 |
286,315,391 |
|
13. Chi phí khác |
29,950,427 |
8,920,573 |
45,116,793 |
272,788,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,375,007 |
24,368,785 |
15,733,037 |
13,527,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,672,120,425 |
5,145,936,519 |
5,901,771,522 |
6,820,036,304 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
928,024,085 |
1,064,387,304 |
1,194,754,304 |
1,378,407,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,744,096,340 |
4,081,549,215 |
4,707,017,218 |
5,441,629,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,744,096,340 |
4,081,549,215 |
4,707,017,218 |
5,441,629,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
415 |
479 |
554 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|