MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,831,520,136 140,990,175,324 180,683,195,665 220,488,817,477
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,831,520,136 140,990,175,324 180,683,195,665 220,488,817,477
4. Giá vốn hàng bán 123,266,258,980 131,007,921,992 169,128,062,522 206,714,640,611
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,565,261,156 9,982,253,332 11,555,133,143 13,774,176,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,931,396,451 7,057,261,047 5,867,166,129 5,855,844,622
7. Chi phí tài chính 4,106,715,346 4,516,945,257 4,156,219,337 4,109,249,581
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,088,243,255 4,216,844,461 4,148,421,337 4,098,663,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,384,147,278 2,895,060,646 2,208,988,131 2,607,487,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,358,049,565 4,505,940,742 5,171,053,319 6,106,774,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,647,745,418 5,121,567,734 5,886,038,485 6,806,509,128
12. Thu nhập khác 54,325,434 33,289,358 60,849,830 286,315,391
13. Chi phí khác 29,950,427 8,920,573 45,116,793 272,788,215
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,375,007 24,368,785 15,733,037 13,527,176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,672,120,425 5,145,936,519 5,901,771,522 6,820,036,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 928,024,085 1,064,387,304 1,194,754,304 1,378,407,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,744,096,340 4,081,549,215 4,707,017,218 5,441,629,043
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,744,096,340 4,081,549,215 4,707,017,218 5,441,629,043
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 381 415 479 554
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.