1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,960,254,314 |
132,831,520,136 |
140,990,175,324 |
180,683,195,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,960,254,314 |
132,831,520,136 |
140,990,175,324 |
180,683,195,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,329,797,587 |
123,266,258,980 |
131,007,921,992 |
169,128,062,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,630,456,727 |
9,565,261,156 |
9,982,253,332 |
11,555,133,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,373,604,429 |
5,931,396,451 |
7,057,261,047 |
5,867,166,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,589,862,642 |
4,106,715,346 |
4,516,945,257 |
4,156,219,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,577,236,750 |
4,088,243,255 |
4,216,844,461 |
4,148,421,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,027,616,326 |
2,384,147,278 |
2,895,060,646 |
2,208,988,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,095,254,426 |
4,358,049,565 |
4,505,940,742 |
5,171,053,319 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,291,327,762 |
4,647,745,418 |
5,121,567,734 |
5,886,038,485 |
|
12. Thu nhập khác |
174,850,690 |
54,325,434 |
33,289,358 |
60,849,830 |
|
13. Chi phí khác |
171,164,222 |
29,950,427 |
8,920,573 |
45,116,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,686,468 |
24,375,007 |
24,368,785 |
15,733,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,295,014,230 |
4,672,120,425 |
5,145,936,519 |
5,901,771,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,473,402,846 |
928,024,085 |
1,064,387,304 |
1,194,754,304 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,821,611,384 |
3,744,096,340 |
4,081,549,215 |
4,707,017,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,821,611,384 |
3,744,096,340 |
4,081,549,215 |
4,707,017,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
592 |
381 |
415 |
479 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|