1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,607,268,882 |
139,145,445,898 |
102,061,613,076 |
125,556,731,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,607,268,882 |
139,145,445,898 |
102,061,613,076 |
125,556,731,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,775,474,425 |
129,433,497,178 |
94,478,546,827 |
115,735,352,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,831,794,457 |
9,711,948,720 |
7,583,066,249 |
9,821,379,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,691,047,083 |
4,975,980,593 |
4,454,460,001 |
4,037,062,006 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,450,577,475 |
3,348,672,760 |
2,918,984,875 |
2,557,732,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,422,454,251 |
3,342,750,875 |
2,792,306,566 |
2,538,509,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,050,275,126 |
1,997,390,912 |
2,265,441,574 |
2,034,553,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,838,707,705 |
4,373,062,191 |
3,392,262,368 |
4,594,756,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,183,281,234 |
4,968,803,450 |
3,460,837,433 |
4,671,399,674 |
|
12. Thu nhập khác |
741,353,438 |
467,747,290 |
592,538,973 |
205,022,232 |
|
13. Chi phí khác |
476,909,946 |
335,184,160 |
387,144,298 |
166,568,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
264,443,492 |
132,563,130 |
205,394,675 |
38,454,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,447,724,726 |
5,101,366,580 |
3,666,232,108 |
4,709,853,712 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,313,524,320 |
1,034,589,401 |
747,049,422 |
955,970,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,134,200,406 |
4,066,777,179 |
2,919,182,686 |
3,753,882,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,134,200,406 |
4,066,777,179 |
2,919,182,686 |
3,753,882,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
522 |
414 |
297 |
382 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
522 |
414 |
297 |
382 |
|