MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,934,246,364 164,607,268,882 139,145,445,898 102,061,613,076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,934,246,364 164,607,268,882 139,145,445,898 102,061,613,076
4. Giá vốn hàng bán 128,710,527,680 152,775,474,425 129,433,497,178 94,478,546,827
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,223,718,684 11,831,794,457 9,711,948,720 7,583,066,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,292,894,668 5,691,047,083 4,975,980,593 4,454,460,001
7. Chi phí tài chính 3,000,637,401 3,450,577,475 3,348,672,760 2,918,984,875
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,948,048,875 3,422,454,251 3,342,750,875 2,792,306,566
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,381,028,124 2,050,275,126 1,997,390,912 2,265,441,574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,254,056,444 5,838,707,705 4,373,062,191 3,392,262,368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,880,891,383 6,183,281,234 4,968,803,450 3,460,837,433
12. Thu nhập khác 612,299,917 741,353,438 467,747,290 592,538,973
13. Chi phí khác 384,777,450 476,909,946 335,184,160 387,144,298
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 227,522,467 264,443,492 132,563,130 205,394,675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,108,413,850 6,447,724,726 5,101,366,580 3,666,232,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,035,482,770 1,313,524,320 1,034,589,401 747,049,422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,072,931,080 5,134,200,406 4,066,777,179 2,919,182,686
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,072,931,080 5,134,200,406 4,066,777,179 2,919,182,686
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 414 522 414 297
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 414 522 414 297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.