MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,410,741,880 126,158,690,946 121,914,845,457 139,934,246,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,410,741,880 126,158,690,946 121,914,845,457 139,934,246,364
4. Giá vốn hàng bán 114,978,016,518 115,799,709,939 112,304,637,405 128,710,527,680
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,432,725,362 10,358,981,007 9,610,208,052 11,223,718,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,147,371,682 3,352,691,805 4,984,956,264 4,292,894,668
7. Chi phí tài chính 1,662,388,857 1,906,864,714 2,562,332,469 3,000,637,401
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,656,010,817 1,889,993,431 2,595,929,819 2,948,048,875
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,950,236,304 2,405,410,882 2,598,135,548 2,381,028,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,778,450,919 4,470,663,455 4,582,705,157 5,254,056,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,189,020,964 4,928,733,761 4,851,991,142 4,880,891,383
12. Thu nhập khác 470,880,661 481,627,375 481,628,967 612,299,917
13. Chi phí khác 330,669,320 341,211,258 356,337,106 384,777,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 140,211,341 140,416,117 125,291,861 227,522,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,329,232,305 5,069,149,878 4,977,283,003 5,108,413,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 880,246,461 1,028,229,976 1,030,353,970 1,035,482,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,448,985,844 4,040,919,902 3,946,929,033 4,072,931,080
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,448,985,844 4,040,919,902 3,946,929,033 4,072,931,080
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 351 411 402 414
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 351 411 402 414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.