1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,418,071,704 |
|
490,211,855,527 |
545,748,574,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,900,454,571 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
468,517,617,133 |
|
490,211,855,527 |
545,748,574,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,049,133,110 |
|
451,624,040,982 |
505,398,046,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,468,484,023 |
|
38,587,814,545 |
40,350,528,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,525,452,410 |
|
13,118,678,895 |
19,409,069,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
907,354,622 |
|
7,383,504,688 |
12,713,559,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
907,354,622 |
|
7,207,994,051 |
12,505,560,567 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,712,347,785 |
|
8,687,404,187 |
8,694,135,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,789,145,720 |
|
17,977,895,830 |
18,858,088,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,508,055,666 |
|
17,657,688,735 |
19,493,813,500 |
|
12. Thu nhập khác |
1,277,914,091 |
|
2,037,524,362 |
2,363,576,745 |
|
13. Chi phí khác |
963,858,371 |
|
1,419,164,862 |
1,533,652,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
314,055,720 |
|
618,359,500 |
829,923,764 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,822,111,386 |
|
18,276,048,235 |
20,323,737,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,823,736,731 |
|
3,733,307,017 |
4,130,645,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,998,374,655 |
|
14,542,741,218 |
16,193,091,351 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,998,374,655 |
|
14,542,741,218 |
16,193,091,351 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,322 |
|
1,479 |
1,647 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,479 |
|
|