1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,727,577,244 |
124,410,741,880 |
126,158,690,946 |
121,914,845,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,727,577,244 |
124,410,741,880 |
126,158,690,946 |
121,914,845,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
108,541,677,120 |
114,978,016,518 |
115,799,709,939 |
112,304,637,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,185,900,124 |
9,432,725,362 |
10,358,981,007 |
9,610,208,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,633,659,144 |
3,147,371,682 |
3,352,691,805 |
4,984,956,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,251,918,648 |
1,662,388,857 |
1,906,864,714 |
2,562,332,469 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,040,011,182 |
1,656,010,817 |
1,889,993,431 |
2,595,929,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,733,621,453 |
1,950,236,304 |
2,405,410,882 |
2,598,135,548 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,146,076,299 |
4,778,450,919 |
4,470,663,455 |
4,582,705,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,687,942,868 |
4,189,020,964 |
4,928,733,761 |
4,851,991,142 |
|
12. Thu nhập khác |
603,387,359 |
470,880,661 |
481,627,375 |
481,628,967 |
|
13. Chi phí khác |
390,947,178 |
330,669,320 |
341,211,258 |
356,337,106 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
212,440,181 |
140,211,341 |
140,416,117 |
125,291,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,900,383,049 |
4,329,232,305 |
5,069,149,878 |
4,977,283,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
794,476,610 |
880,246,461 |
1,028,229,976 |
1,030,353,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,105,906,439 |
3,448,985,844 |
4,040,919,902 |
3,946,929,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,105,906,439 |
3,448,985,844 |
4,040,919,902 |
3,946,929,033 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
316 |
351 |
411 |
402 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
316 |
351 |
411 |
402 |
|