1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,945,941,804 |
130,526,642,194 |
101,133,160,930 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,601,581,778 |
77,080,488 |
221,792,305 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,344,360,026 |
130,449,561,706 |
100,911,368,625 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,158,272,290 |
121,379,471,120 |
92,264,302,612 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,186,087,736 |
9,070,090,586 |
8,647,066,013 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
394,136,360 |
587,745,726 |
1,212,721,942 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,739,400,474 |
1,752,523,159 |
2,100,328,517 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,917,343,754 |
3,481,994,874 |
3,896,961,751 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,923,479,868 |
4,347,303,179 |
3,848,476,399 |
|
|
12. Thu nhập khác |
35,883,091 |
18,454,392 |
1,095,419,529 |
|
|
13. Chi phí khác |
08 |
27,969,493 |
888,229,312 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,883,083 |
-9,515,101 |
207,190,217 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,959,362,951 |
4,337,788,078 |
4,055,666,616 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,102,798,411 |
973,255,774 |
958,242,591 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,856,564,540 |
3,364,532,304 |
3,097,424,025 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,856,564,540 |
3,364,532,304 |
3,097,424,025 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
342 |
315 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|