1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
464,128,976,047 |
533,626,003,296 |
471,395,535,493 |
474,418,071,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,458,105,284 |
719,432,654 |
545,328,516 |
5,900,454,571 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
451,670,870,763 |
532,906,570,642 |
470,850,206,977 |
468,517,617,133 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
424,294,289,330 |
500,883,251,466 |
439,759,780,965 |
433,049,133,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,376,581,433 |
32,023,319,176 |
31,090,426,012 |
35,468,484,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,554,116,777 |
2,950,551,071 |
3,158,666,621 |
3,525,452,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
382,115,475 |
|
306,666,667 |
907,354,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
382,115,475 |
|
306,666,667 |
907,354,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,586,287,827 |
4,126,807,009 |
4,043,423,578 |
6,712,347,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,096,063,874 |
15,375,838,781 |
15,004,762,046 |
14,789,145,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,069,081,278 |
15,325,870,052 |
14,876,414,544 |
16,508,055,666 |
|
12. Thu nhập khác |
1,212,151,989 |
659,968,494 |
1,031,651,089 |
1,277,914,091 |
|
13. Chi phí khác |
770,881,324 |
361,435,431 |
160,048,452 |
963,858,371 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
441,270,665 |
298,533,063 |
871,602,637 |
314,055,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,510,351,943 |
15,624,403,115 |
15,748,017,181 |
16,822,111,386 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,232,505,091 |
3,224,422,115 |
4,036,813,023 |
3,823,736,731 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,277,846,852 |
12,399,981,000 |
11,711,204,158 |
12,998,374,655 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,277,846,852 |
12,399,981,000 |
11,711,204,158 |
12,998,374,655 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,135 |
1,261 |
1,191 |
1,322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|