TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,320,557,275 |
445,070,104,551 |
460,732,493,770 |
415,078,839,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,090,884,529 |
19,542,047,432 |
34,366,566,209 |
17,868,289,171 |
|
1. Tiền |
27,090,884,529 |
19,542,047,432 |
34,366,566,209 |
17,868,289,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
229,920,126,572 |
303,863,132,051 |
299,844,386,889 |
292,866,164,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
229,920,126,572 |
303,863,132,051 |
299,844,386,889 |
292,866,164,667 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,727,250,551 |
47,049,214,667 |
49,369,078,020 |
39,423,782,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,350,193,408 |
24,205,223,074 |
23,020,376,768 |
19,951,155,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,029,843,929 |
1,048,683,316 |
3,585,844,149 |
448,469,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,817,632,624 |
22,266,737,285 |
23,234,286,111 |
19,495,585,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
-471,429,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,009,598 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,137,109,700 |
68,924,518,108 |
73,561,505,158 |
61,073,607,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,137,109,700 |
68,924,518,108 |
73,561,505,158 |
61,073,607,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,445,185,923 |
5,691,192,293 |
3,590,957,494 |
3,846,996,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
198,226,961 |
637,717,218 |
631,933,777 |
1,172,563,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,213,773,169 |
5,033,006,598 |
2,939,426,542 |
2,655,306,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,185,793 |
20,468,477 |
19,597,175 |
19,126,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,670,900,345 |
55,978,943,335 |
54,618,776,174 |
53,323,422,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,720,400,009 |
42,298,959,581 |
40,936,124,321 |
40,409,737,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,720,400,009 |
42,298,959,581 |
40,936,124,321 |
40,409,737,398 |
|
- Nguyên giá |
148,248,698,262 |
148,656,718,613 |
149,000,810,607 |
150,568,513,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,528,298,253 |
-106,357,759,032 |
-108,064,686,286 |
-110,158,776,508 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,620,007,547 |
4,543,007,420 |
4,466,007,293 |
4,389,007,166 |
|
- Nguyên giá |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,890,555,843 |
-3,967,555,970 |
-4,044,556,097 |
-4,121,556,224 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,530,492,789 |
1,336,976,334 |
1,416,644,560 |
724,677,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,530,492,789 |
1,336,976,334 |
1,416,644,560 |
724,677,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
462,991,457,620 |
501,049,047,886 |
515,351,269,944 |
468,402,262,086 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
300,142,282,609 |
348,087,683,013 |
357,255,704,665 |
306,239,919,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,142,282,609 |
348,087,683,013 |
357,255,704,665 |
306,239,919,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,749,260,200 |
23,933,007,809 |
37,963,669,416 |
27,816,253,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,030,978,015 |
43,313,536,353 |
33,543,094,419 |
15,756,785,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
776,973,971 |
2,026,588,147 |
1,932,045,662 |
1,418,205,548 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,569,293,637 |
6,800,374,618 |
8,358,521,450 |
10,022,462,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
340,491,979 |
350,070,545 |
351,247,508 |
335,704,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,874,917,874 |
17,261,848,760 |
6,851,844,264 |
7,638,255,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
200,563,676,872 |
250,296,713,361 |
264,722,261,526 |
240,151,544,866 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,236,690,061 |
4,105,543,420 |
3,533,020,420 |
3,100,707,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,849,175,011 |
152,961,364,873 |
158,095,565,279 |
162,162,342,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,849,175,011 |
152,961,364,873 |
158,095,565,279 |
162,162,342,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,059,769,678 |
9,641,769,678 |
9,641,769,678 |
9,641,769,678 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,542,741,218 |
4,072,931,080 |
9,207,131,486 |
13,273,908,665 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,072,931,080 |
5,134,200,406 |
13,273,908,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,542,741,218 |
|
4,072,931,080 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
462,991,457,620 |
501,049,047,886 |
515,351,269,944 |
468,402,262,086 |
|