MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 316,457,037,910 355,320,557,275 445,070,104,551 460,732,493,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,090,755,968 27,090,884,529 19,542,047,432 34,366,566,209
1. Tiền 13,090,755,968 27,090,884,529 19,542,047,432 34,366,566,209
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,822,572,487 229,920,126,572 303,863,132,051 299,844,386,889
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 210,822,572,487 229,920,126,572 303,863,132,051 299,844,386,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,833,883,067 34,727,250,551 47,049,214,667 49,369,078,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,982,000,544 19,350,193,408 24,205,223,074 23,020,376,768
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 295,207,823 4,029,843,929 1,048,683,316 3,585,844,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,075,027,200 11,817,632,624 22,266,737,285 23,234,286,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -518,352,500 -471,429,008 -471,429,008 -471,429,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,009,598
IV. Hàng tồn kho 46,980,594,630 57,137,109,700 68,924,518,108 73,561,505,158
1. Hàng tồn kho 46,980,594,630 57,137,109,700 68,924,518,108 73,561,505,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,729,231,758 6,445,185,923 5,691,192,293 3,590,957,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278,171,462 198,226,961 637,717,218 631,933,777
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,419,622,756 6,213,773,169 5,033,006,598 2,939,426,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,437,540 33,185,793 20,468,477 19,597,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,978,935,799 107,670,900,345 55,978,943,335 54,618,776,174
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,276,184,499 43,720,400,009 42,298,959,581 40,936,124,321
1. Tài sản cố định hữu hình 45,276,184,499 43,720,400,009 42,298,959,581 40,936,124,321
- Nguyên giá 147,530,339,162 148,248,698,262 148,656,718,613 149,000,810,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,254,154,663 -104,528,298,253 -106,357,759,032 -108,064,686,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,697,007,674 4,620,007,547 4,543,007,420 4,466,007,293
- Nguyên giá 8,510,563,390 8,510,563,390 8,510,563,390 8,510,563,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,813,555,716 -3,890,555,843 -3,967,555,970 -4,044,556,097
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,800,000,000 57,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,205,743,626 1,530,492,789 1,336,976,334 1,416,644,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,205,743,626 1,530,492,789 1,336,976,334 1,416,644,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 425,435,973,709 462,991,457,620 501,049,047,886 515,351,269,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,533,727,731 300,142,282,609 348,087,683,013 357,255,704,665
I. Nợ ngắn hạn 266,533,727,731 300,142,282,609 348,087,683,013 357,255,704,665
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,806,330,019 43,749,260,200 23,933,007,809 37,963,669,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,275,975,503 35,030,978,015 43,313,536,353 33,543,094,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,466,129,157 776,973,971 2,026,588,147 1,932,045,662
4. Phải trả người lao động 8,079,739,708 11,569,293,637 6,800,374,618 8,358,521,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 214,375,991 340,491,979 350,070,545 351,247,508
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,874,980,898 6,874,917,874 17,261,848,760 6,851,844,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 196,945,652,394 200,563,676,872 250,296,713,361 264,722,261,526
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,870,544,061 1,236,690,061 4,105,543,420 3,533,020,420
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,902,245,978 162,849,175,011 152,961,364,873 158,095,565,279
I. Vốn chủ sở hữu 158,902,245,978 162,849,175,011 152,961,364,873 158,095,565,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,059,769,678 9,059,769,678 9,641,769,678 9,641,769,678
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,595,812,185 14,542,741,218 4,072,931,080 9,207,131,486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,072,931,080 5,134,200,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,595,812,185 14,542,741,218 4,072,931,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 425,435,973,709 462,991,457,620 501,049,047,886 515,351,269,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.